inartistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inartistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nghệ thuật; thiếu nghệ thuật, kỹ năng hoặc gu thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
Not artistic; lacking art, skill, or taste.
Ví dụ Thực tế với 'Inartistic'
-
"The amateur production was inartistic and poorly executed."
"Vở kịch nghiệp dư đó rất thiếu nghệ thuật và được thực hiện một cách tồi tệ."
-
"His inartistic attempts at painting resulted in abstract messes."
"Những nỗ lực vẽ tranh thiếu nghệ thuật của anh ấy đã tạo ra những mớ hỗn độn trừu tượng."
-
"The director criticized the play for its inartistic dialogue and lack of originality."
"Đạo diễn chỉ trích vở kịch vì lời thoại thiếu nghệ thuật và thiếu tính độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inartistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inartistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inartistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inartistic' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tinh tế, vụng về, không có giá trị thẩm mỹ hoặc không tuân theo các nguyên tắc nghệ thuật. Thường dùng để mô tả một tác phẩm, hành động hoặc cách thể hiện thiếu tính sáng tạo và khéo léo. Khác với 'unaesthetic' (phi thẩm mỹ), 'inartistic' nhấn mạnh vào sự thiếu kỹ năng và nghệ thuật hơn là chỉ sự xấu xí đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inartistic'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will find the student's work inartistic.
|
Họa sĩ sẽ thấy tác phẩm của học sinh thiếu tính nghệ thuật. |
| Phủ định |
She is not going to consider his amateur paintings inartistic.
|
Cô ấy sẽ không cho rằng những bức tranh nghiệp dư của anh ta thiếu tính nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Will they consider his drawing inartistic in the future?
|
Liệu họ có cho rằng bức vẽ của anh ấy thiếu tính nghệ thuật trong tương lai không? |