(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaugurate
C1

inaugurate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhậm chức khánh thành khai trương bổ nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaugurate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khởi đầu hoặc giới thiệu (một hệ thống, chính sách, hoặc giai đoạn) một cách chính thức.

Definition (English Meaning)

To begin or introduce (a system, policy, or period) officially.

Ví dụ Thực tế với 'Inaugurate'

  • "The new president will be inaugurated into office next month."

    "Tổng thống mới sẽ nhậm chức vào tháng tới."

  • "The new bridge was inaugurated by the mayor."

    "Cây cầu mới được khánh thành bởi thị trưởng."

  • "The museum will inaugurate a new exhibition next week."

    "Bảo tàng sẽ khai trương một cuộc triển lãm mới vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaugurate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

install(bổ nhiệm)
ordain(phong chức) induct(kết nạp, giới thiệu)
commence(khởi đầu)
initiate(khởi xướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

terminate(kết thúc)
conclude(kết luận)
end(chấm dứt)

Từ liên quan (Related Words)

ceremony(nghi lễ)
oath(lời tuyên thệ)
office(chức vụ)
presidency(chức tổng thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Nghi lễ

Ghi chú Cách dùng 'Inaugurate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, lịch sử để chỉ việc bắt đầu một nhiệm kỳ mới của một nhà lãnh đạo hoặc một sự kiện quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Inaugurate something into something: thường được dùng khi nói về việc giới thiệu một cái gì đó vào một vị trí hoặc vai trò cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaugurate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president, who was inaugurated yesterday, addressed the nation.
Tổng thống, người đã nhậm chức ngày hôm qua, đã phát biểu trước quốc dân.
Phủ định
The official, whose duties do not inaugurate new policies, focuses on maintenance.
Viên chức, người mà công việc không khai trương các chính sách mới, tập trung vào việc bảo trì.
Nghi vấn
Is there a ceremony where they will inaugurate the new bridge?
Có buổi lễ nào nơi họ sẽ khánh thành cây cầu mới không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long campaign, the newly elected president, a symbol of hope, was inaugurated with great fanfare.
Sau một chiến dịch dài, vị tổng thống mới đắc cử, một biểu tượng của hy vọng, đã được nhậm chức với sự phô trương lớn.
Phủ định
Despite the public's anticipation, the senator, once a strong contender, was not inaugurated as governor.
Mặc dù công chúng mong đợi, thượng nghị sĩ, người từng là một ứng cử viên mạnh, đã không được nhậm chức thống đốc.
Nghi vấn
Following the vote count, will the elected official, the people's choice, be inaugurated next month?
Sau khi kiểm phiếu, liệu quan chức được bầu, sự lựa chọn của người dân, sẽ được nhậm chức vào tháng tới?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president inaugurated the new hospital last month.
Tổng thống đã khánh thành bệnh viện mới vào tháng trước.
Phủ định
They didn't inaugurate the statue due to the bad weather.
Họ đã không khánh thành bức tượng do thời tiết xấu.
Nghi vấn
Did they inaugurate the new school building yesterday?
Hôm qua họ có khánh thành tòa nhà trường học mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)