inauguration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inauguration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lễ nhậm chức; sự khánh thành.
Definition (English Meaning)
The formal admission of someone to office.
Ví dụ Thực tế với 'Inauguration'
-
"The inauguration of the president will be held on January 20th."
"Lễ nhậm chức của tổng thống sẽ được tổ chức vào ngày 20 tháng 1."
-
"The city is preparing for the mayor's inauguration."
"Thành phố đang chuẩn bị cho lễ nhậm chức của thị trưởng."
-
"The inauguration marked the beginning of a new era."
"Lễ nhậm chức đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inauguration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inauguration
- Adjective: inaugural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inauguration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ buổi lễ chính thức khi một người, đặc biệt là một nguyên thủ quốc gia, nhậm chức. Nó cũng có thể đề cập đến việc khánh thành một công trình mới hoặc sự khởi đầu một dự án mới. Khác với 'induction' (lễ gia nhập), inauguration mang tính trang trọng và công khai hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inauguration of' thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật được khánh thành hoặc nhậm chức. Ví dụ: 'The inauguration of the new president.' (Lễ nhậm chức của tổng thống mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inauguration'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The President delivered his inaugural address powerfully.
|
Tổng thống đã đọc diễn văn nhậm chức của mình một cách mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The crowd did not celebrate the inauguration enthusiastically.
|
Đám đông đã không ăn mừng lễ nhậm chức một cách nhiệt tình. |
| Nghi vấn |
Did the band play loudly during the inauguration ceremony?
|
Ban nhạc có chơi lớn tiếng trong buổi lễ nhậm chức không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Attending the presidential inauguration is a significant historical experience.
|
Tham dự lễ nhậm chức tổng thống là một trải nghiệm lịch sử quan trọng. |
| Phủ định |
He doesn't recall attending any inauguration ceremonies as a child.
|
Anh ấy không nhớ đã tham dự bất kỳ buổi lễ nhậm chức nào khi còn nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is witnessing the inauguration of a new leader on your bucket list?
|
Chứng kiến lễ nhậm chức của một nhà lãnh đạo mới có nằm trong danh sách những việc bạn muốn làm không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inaugural speech was broadcast live on national television.
|
Bài phát biểu nhậm chức đã được phát sóng trực tiếp trên truyền hình quốc gia. |
| Phủ định |
The inauguration ceremony was not held due to severe weather conditions.
|
Lễ nhậm chức đã không được tổ chức do điều kiện thời tiết khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Will the inauguration be attended by foreign dignitaries?
|
Lễ nhậm chức có được tham dự bởi các chức sắc nước ngoài không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president is going to hold his inauguration ceremony next month.
|
Tổng thống sẽ tổ chức lễ nhậm chức vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to postpone the inauguration despite the bad weather.
|
Họ sẽ không hoãn lễ nhậm chức mặc dù thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Is the mayor going to deliver a speech at the inaugural event?
|
Thị trưởng có định phát biểu tại sự kiện khai mạc không? |