(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismissal
C1

dismissal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sa thải sự thải hồi sự bác bỏ sự gạt bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismissal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cho phép hoặc yêu cầu ai đó rời đi; sự chấm dứt hợp đồng lao động của ai đó.

Definition (English Meaning)

The act of ordering or allowing someone to leave; the termination of someone's employment.

Ví dụ Thực tế với 'Dismissal'

  • "His dismissal from the company was due to gross misconduct."

    "Việc anh ta bị sa thải khỏi công ty là do hành vi sai trái nghiêm trọng."

  • "The worker is appealing against his unfair dismissal."

    "Người công nhân đang kháng cáo chống lại việc bị sa thải bất công."

  • "The judge ordered the dismissal of the case."

    "Thẩm phán ra lệnh bác bỏ vụ kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismissal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dismissal
  • Verb: dismiss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

firing(sự sa thải)
termination(sự chấm dứt)
rejection(sự bác bỏ)
repudiation(sự từ chối)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptance(sự chấp nhận)
employment(sự tuyển dụng)
hiring(sự thuê)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dismissal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh việc làm, 'dismissal' mang nghĩa sa thải, thường do lỗi lầm hoặc hành vi sai trái. Khác với 'layoff' (tạm thời cho nghỉ việc do yếu tố kinh tế) hay 'resignation' (tự nguyện xin thôi việc). Sắc thái của 'dismissal' thường tiêu cực hơn so với các từ khác liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* Dismissal **for** something: Sa thải vì một lý do nào đó (ví dụ: 'dismissal for misconduct' - sa thải vì hành vi sai trái).
* Dismissal **of** something: Bác bỏ, loại bỏ cái gì đó (ví dụ: 'dismissal of the case' - bác bỏ vụ kiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismissal'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to dismiss him after a series of complaints.
Công ty quyết định sa thải anh ta sau một loạt khiếu nại.
Phủ định
It is important not to dismiss their concerns without investigation.
Điều quan trọng là không bỏ qua những lo ngại của họ mà không điều tra.
Nghi vấn
Why did they choose to dismiss her from the team?
Tại sao họ lại chọn loại cô ấy khỏi đội?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company dismissed him without notice, didn't they?
Công ty đã sa thải anh ta mà không báo trước, phải không?
Phủ định
The manager didn't dismiss the complaint, did he?
Người quản lý đã không bác bỏ khiếu nại, phải không?
Nghi vấn
The worker hadn't received a dismissal letter, had he?
Người công nhân đã không nhận được thư sa thải, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the company will have been considering his dismissal for months due to repeated policy violations.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã xem xét việc sa thải anh ta trong nhiều tháng do vi phạm chính sách lặp đi lặp lại.
Phủ định
They won't have been dismissing employees carelessly; there must be a serious financial crisis forcing their hand.
Họ sẽ không sa thải nhân viên một cách bất cẩn; chắc chắn phải có một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng buộc họ phải làm như vậy.
Nghi vấn
Will the board have been discussing her dismissal behind closed doors for long before they announce their decision?
Liệu hội đồng quản trị đã thảo luận về việc sa thải cô ấy sau cánh cửa đóng kín trong một thời gian dài trước khi họ công bố quyết định của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)