incandescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incandescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phát sáng do bị đốt nóng.
Definition (English Meaning)
emitting light as a result of being heated.
Ví dụ Thực tế với 'Incandescent'
-
"An incandescent light bulb produces light by heating a filament."
"Bóng đèn sợi đốt tạo ra ánh sáng bằng cách đốt nóng một dây tóc."
-
"Incandescent lamps are less energy-efficient than LED lights."
"Đèn sợi đốt ít tiết kiệm năng lượng hơn đèn LED."
-
"The metal became incandescent with the intense heat."
"Kim loại trở nên phát sáng rực rỡ dưới nhiệt độ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incandescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incandescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incandescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incandescent' thường được dùng để mô tả các vật thể nóng đến mức phát ra ánh sáng nhìn thấy được. Nó thường liên quan đến bóng đèn sợi đốt, nơi dây tóc kim loại được đốt nóng để tạo ra ánh sáng. Khác với 'luminescent' (phát quang), là phát sáng mà không cần nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incandescent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.