(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incitements
C1

incitements

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

sự xúi giục sự kích động lời lẽ/hành động xúi giục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incitements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều khuyến khích hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là điều bạo lực hoặc bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

Things that encourage or persuade someone to do something, especially something violent or illegal.

Ví dụ Thực tế với 'Incitements'

  • "The government condemned the inflammatory speeches as incitements to violence."

    "Chính phủ lên án những bài phát biểu kích động như là những lời xúi giục bạo lực."

  • "His actions were seen as incitements to racial hatred."

    "Hành động của anh ta bị xem là hành vi xúi giục sự thù hận chủng tộc."

  • "The article contained incitements to riot."

    "Bài báo chứa đựng những lời xúi giục bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incitements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deterrents(những thứ ngăn cản)
discouragements(những điều làm nản lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Incitements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incitements' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để mô tả các hành động hoặc lời nói có thể kích động bạo lực, nổi loạn, hoặc các hành vi phạm pháp khác. Nó nhấn mạnh vai trò của việc khuyến khích hoặc xúi giục trong việc gây ra một hành động nào đó. Phân biệt với 'encouragement' (sự khuyến khích) ở chỗ 'incitement' thường mang nghĩa tiêu cực và liên quan đến hành vi xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of for

- 'Incitement to violence' (xúi giục bạo lực): Diễn tả hành động dẫn đến bạo lực.
- 'Incitement of hatred' (kích động thù hận): Thể hiện hành động gây ra sự thù hận.
- 'Incitement for rebellion' (xúi giục nổi loạn): ám chỉ sự thúc đẩy dẫn đến nổi loạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incitements'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Incite the crowd to support our cause.
Hãy kích động đám đông ủng hộ mục tiêu của chúng ta.
Phủ định
Don't incite violence with your words.
Đừng kích động bạo lực bằng lời nói của bạn.
Nghi vấn
Do incite change through peaceful actions.
Hãy kích động sự thay đổi thông qua những hành động hòa bình.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was as inciting as a call to arms.
Bài phát biểu của anh ta kích động như một lời kêu gọi nhập ngũ.
Phủ định
The leader's words were less inciting than a gentle suggestion.
Lời nói của nhà lãnh đạo ít kích động hơn một lời đề nghị nhẹ nhàng.
Nghi vấn
Was her behavior the most inciting of all the protestors' actions?
Phải chăng hành vi của cô ấy là kích động nhất trong tất cả các hành động của người biểu tình?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the politician hadn't used incitements to provoke the crowd.
Tôi ước chính trị gia đã không sử dụng những lời kích động để khiêu khích đám đông.
Phủ định
If only they hadn't been inciting violence with their speeches.
Giá mà họ đã không kích động bạo lực bằng những bài phát biểu của mình.
Nghi vấn
Do you wish the media wouldn't incite such panic?
Bạn có ước truyền thông sẽ không kích động sự hoảng loạn như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)