(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stimuli
C1

stimuli

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kích thích tác nhân kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimuli'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ hoặc sự kiện gợi ra một phản ứng chức năng cụ thể trong một cơ quan hoặc mô.

Definition (English Meaning)

Things or events that evoke a specific functional reaction in an organ or tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Stimuli'

  • "Bright lights and loud noises are common stimuli that can trigger a startle response."

    "Ánh sáng chói và tiếng ồn lớn là những kích thích phổ biến có thể gây ra phản ứng giật mình."

  • "The experiment examined how different visual stimuli affect reaction time."

    "Thí nghiệm đã kiểm tra cách các kích thích thị giác khác nhau ảnh hưởng đến thời gian phản ứng."

  • "Aversive stimuli can be used in behavioral therapy to reduce unwanted behaviors."

    "Các kích thích gây khó chịu có thể được sử dụng trong liệu pháp hành vi để giảm các hành vi không mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stimuli'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stimuli
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

triggers(tác nhân gây ra)
incitements(sự khích động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sensation(cảm giác)
perception(tri giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Tâm lý học Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Stimuli'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Stimuli" là dạng số nhiều của "stimulus." Nó thường được sử dụng để chỉ các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong có thể gây ra một phản ứng thể chất, sinh lý hoặc tâm lý. Cần phân biệt với 'incentives', thường ám chỉ động cơ khuyến khích hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi sử dụng 'to', nó chỉ đối tượng hoặc hệ thống bị ảnh hưởng bởi các kích thích (ví dụ: 'stimuli to the brain'). Khi sử dụng 'for', nó chỉ mục đích hoặc mục tiêu của phản ứng (ví dụ: 'stimuli for growth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimuli'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiments used various stimuli, which caused significant changes in brain activity.
Các thí nghiệm đã sử dụng nhiều loại kích thích khác nhau, gây ra những thay đổi đáng kể trong hoạt động não bộ.
Phủ định
The patient did not respond to the stimuli that were typically effective.
Bệnh nhân không phản ứng với các kích thích mà thường có hiệu quả.
Nghi vấn
Are there any stimuli that can reliably trigger a positive emotional response?
Có bất kỳ kích thích nào có thể kích hoạt một phản ứng cảm xúc tích cực một cách đáng tin cậy không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brain responds to various stimuli: light, sound, and touch all trigger different reactions.
Bộ não phản ứng với nhiều loại kích thích khác nhau: ánh sáng, âm thanh và xúc giác đều kích hoạt các phản ứng khác nhau.
Phủ định
The patient showed no reaction to external stimuli: neither loud noises nor bright lights elicited a response.
Bệnh nhân không có phản ứng với các kích thích bên ngoài: cả tiếng ồn lớn và ánh sáng chói đều không gây ra phản ứng.
Nghi vấn
What stimuli are most effective at capturing attention: is it bright colors, loud sounds, or something else entirely?
Những kích thích nào hiệu quả nhất trong việc thu hút sự chú ý: có phải là màu sắc tươi sáng, âm thanh lớn hay hoàn toàn là một cái gì đó khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)