inclination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng, khuynh hướng, sự thích thú hoặc mong muốn làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A feeling that makes a person want to do something; a tendency.
Ví dụ Thực tế với 'Inclination'
-
"He showed an inclination to argue even when he knew he was wrong."
"Anh ta thể hiện khuynh hướng tranh cãi ngay cả khi anh ta biết mình đã sai."
-
"I have a strong inclination to trust him."
"Tôi có một khuynh hướng mạnh mẽ để tin anh ta."
-
"There is a growing inclination among young people to pursue higher education."
"Ngày càng có nhiều thanh niên có xu hướng theo đuổi giáo dục đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inclination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inclination
- Adjective: inclined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inclination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inclination thường ám chỉ một khuynh hướng tự nhiên hoặc một cảm giác muốn làm điều gì đó. Nó có thể mạnh mẽ hoặc yếu ớt, tạm thời hoặc lâu dài. Khác với 'tendency' (xu hướng) có thể mang tính khách quan hơn, 'inclination' thường nhấn mạnh đến yếu tố chủ quan, cảm xúc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', nó chỉ ra khuynh hướng hướng tới một hành động cụ thể (e.g., 'an inclination to help'). Khi sử dụng với giới từ 'towards', nó chỉ ra khuynh hướng hướng tới một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó (e.g., 'an inclination towards conservatism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclination'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she has an inclination towards arts is evident in her paintings.
|
Việc cô ấy có khuynh hướng với nghệ thuật thể hiện rõ trong những bức tranh của cô ấy. |
| Phủ định |
It isn't clear whether he is inclined to accept the offer.
|
Không rõ liệu anh ấy có khuynh hướng chấp nhận lời đề nghị hay không. |
| Nghi vấn |
Why she has an inclination to study abroad remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy có khuynh hướng du học vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a strong inclination towards art.
|
Cô ấy có một khuynh hướng mạnh mẽ đối với nghệ thuật. |
| Phủ định |
I am not inclined to believe his story.
|
Tôi không có khuynh hướng tin vào câu chuyện của anh ta. |
| Nghi vấn |
Are you inclined to accept their offer?
|
Bạn có khuynh hướng chấp nhận lời đề nghị của họ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is inclined to accept the offer, isn't she?
|
Cô ấy có khuynh hướng chấp nhận lời đề nghị, phải không? |
| Phủ định |
He isn't inclined to believe your story, is he?
|
Anh ấy không có khuynh hướng tin câu chuyện của bạn, phải không? |
| Nghi vấn |
They have an inclination to help others, don't they?
|
Họ có khuynh hướng giúp đỡ người khác, phải không? |