(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclination
C1

inclination

noun

Nghĩa tiếng Việt

khuynh hướng xu hướng thiên hướng độ dốc độ nghiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng, khuynh hướng, sự thích thú hoặc mong muốn làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A feeling that makes a person want to do something; a tendency.

Ví dụ Thực tế với 'Inclination'

  • "He showed an inclination to argue even when he knew he was wrong."

    "Anh ta thể hiện khuynh hướng tranh cãi ngay cả khi anh ta biết mình đã sai."

  • "I have a strong inclination to trust him."

    "Tôi có một khuynh hướng mạnh mẽ để tin anh ta."

  • "There is a growing inclination among young people to pursue higher education."

    "Ngày càng có nhiều thanh niên có xu hướng theo đuổi giáo dục đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inclination
  • Adjective: inclined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tendency(xu hướng)
predisposition(thiên hướng)
leaning(khuynh hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aptitude(năng khiếu, khả năng bẩm sinh)
preference(sự ưu tiên, sự thích hơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Inclination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inclination thường ám chỉ một khuynh hướng tự nhiên hoặc một cảm giác muốn làm điều gì đó. Nó có thể mạnh mẽ hoặc yếu ớt, tạm thời hoặc lâu dài. Khác với 'tendency' (xu hướng) có thể mang tính khách quan hơn, 'inclination' thường nhấn mạnh đến yếu tố chủ quan, cảm xúc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Khi sử dụng với giới từ 'to', nó chỉ ra khuynh hướng hướng tới một hành động cụ thể (e.g., 'an inclination to help'). Khi sử dụng với giới từ 'towards', nó chỉ ra khuynh hướng hướng tới một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó (e.g., 'an inclination towards conservatism').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclination'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she has an inclination towards arts is evident in her paintings.
Việc cô ấy có khuynh hướng với nghệ thuật thể hiện rõ trong những bức tranh của cô ấy.
Phủ định
It isn't clear whether he is inclined to accept the offer.
Không rõ liệu anh ấy có khuynh hướng chấp nhận lời đề nghị hay không.
Nghi vấn
Why she has an inclination to study abroad remains a mystery.
Tại sao cô ấy có khuynh hướng du học vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a strong inclination towards art.
Cô ấy có một khuynh hướng mạnh mẽ đối với nghệ thuật.
Phủ định
I am not inclined to believe his story.
Tôi không có khuynh hướng tin vào câu chuyện của anh ta.
Nghi vấn
Are you inclined to accept their offer?
Bạn có khuynh hướng chấp nhận lời đề nghị của họ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is inclined to accept the offer, isn't she?
Cô ấy có khuynh hướng chấp nhận lời đề nghị, phải không?
Phủ định
He isn't inclined to believe your story, is he?
Anh ấy không có khuynh hướng tin câu chuyện của bạn, phải không?
Nghi vấn
They have an inclination to help others, don't they?
Họ có khuynh hướng giúp đỡ người khác, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)