predisposition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predisposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng, khuynh hướng, thiên hướng; sự dễ mắc (bệnh gì đó).
Definition (English Meaning)
The state of being likely to behave in a particular way or to be affected by a particular condition.
Ví dụ Thực tế với 'Predisposition'
-
"There is evidence that a predisposition to depression can be inherited."
"Có bằng chứng cho thấy khuynh hướng mắc bệnh trầm cảm có thể được di truyền."
-
"His genetic predisposition made him prone to heart disease."
"Khuynh hướng di truyền khiến anh ta dễ mắc bệnh tim."
-
"A childhood spent in poverty can create a predisposition to crime."
"Một tuổi thơ sống trong nghèo đói có thể tạo ra một khuynh hướng phạm tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predisposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: predisposition
- Adjective: predisposed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predisposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ một khuynh hướng tự nhiên hoặc di truyền, hoặc một xu hướng hình thành do kinh nghiệm hoặc môi trường sống. Nó nhấn mạnh khả năng một người hoặc vật sẽ hành xử hoặc bị ảnh hưởng theo một cách nhất định, chứ không phải là sự chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ đối tượng hoặc hành động mà khuynh hướng hướng đến (e.g., 'a predisposition to obesity').
* **towards:** Tương tự như 'to', nhưng có thể nhấn mạnh một xu hướng nhẹ nhàng hơn (e.g., 'a predisposition towards impulsive behavior').
* **for:** Chỉ một khuynh hướng hoặc năng khiếu đặc biệt (e.g., 'a predisposition for mathematics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predisposition'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seems to be predisposed to liking romantic comedies.
|
Cô ấy có vẻ thích phim hài lãng mạn. |
| Phủ định |
He chose not to be predisposed against anyone based on their background.
|
Anh ấy chọn không thành kiến với bất kỳ ai dựa trên xuất thân của họ. |
| Nghi vấn |
Why do you seem to be predisposed to think the worst of people?
|
Tại sao bạn có vẻ có khuynh hướng nghĩ xấu về người khác? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies diligently, she will overcome her predisposition to procrastination.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua khuynh hướng trì hoãn của mình. |
| Phủ định |
If you don't address your genetic predisposition to diabetes, you won't be able to manage your blood sugar effectively.
|
Nếu bạn không giải quyết khuynh hướng di truyền mắc bệnh tiểu đường, bạn sẽ không thể kiểm soát lượng đường trong máu một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will he succeed in the competition if he is predisposed to anxiety?
|
Liệu anh ấy có thành công trong cuộc thi nếu anh ấy dễ bị lo lắng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't had such a strong predisposition to anxiety, she would be much more relaxed now.
|
Nếu cô ấy không có khuynh hướng lo lắng mạnh mẽ như vậy, cô ấy đã thoải mái hơn nhiều rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't been predisposed to trust people so easily, he wouldn't be in this mess.
|
Nếu anh ấy không dễ dàng tin người như vậy, anh ấy sẽ không gặp phải mớ hỗn độn này. |
| Nghi vấn |
If you had known about his predisposition to anger, would you be working with him now?
|
Nếu bạn đã biết về khuynh hướng tức giận của anh ấy, bạn có làm việc với anh ấy bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone has a genetic predisposition to heart disease, they often need to be extra careful about their diet.
|
Nếu ai đó có khuynh hướng di truyền đối với bệnh tim, họ thường cần phải đặc biệt cẩn thận về chế độ ăn uống của mình. |
| Phủ định |
If you aren't predisposed to liking spicy food, you usually don't enjoy it the first time you try it.
|
Nếu bạn không có sẵn khuynh hướng thích đồ ăn cay, bạn thường không thích nó ngay lần đầu tiên thử. |
| Nghi vấn |
If a child shows early talent in music, is he or she predisposed to become a professional musician?
|
Nếu một đứa trẻ thể hiện tài năng âm nhạc từ sớm, liệu đứa trẻ đó có khuynh hướng trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be predisposed to listen to all opinions before making a decision.
|
Hãy có khuynh hướng lắng nghe tất cả các ý kiến trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Don't be predisposed to dismiss new ideas without consideration.
|
Đừng có khuynh hướng bác bỏ những ý tưởng mới mà không cần xem xét. |
| Nghi vấn |
Please, check your predisposition toward that choice!
|
Làm ơn, hãy kiểm tra khuynh hướng của bạn đối với lựa chọn đó! |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her research, she will have been predisposed to a certain conclusion due to her initial biases.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành nghiên cứu của mình, cô ấy sẽ bị định kiến với một kết luận nhất định do những thành kiến ban đầu của cô ấy. |
| Phủ định |
By the end of the experiment, the participants won't have developed a predisposition towards either product.
|
Đến cuối thí nghiệm, những người tham gia sẽ không phát triển sự thiên vị đối với bất kỳ sản phẩm nào. |
| Nghi vấn |
Will the new policy have created a predisposition among employees to resist change by the end of the year?
|
Liệu chính sách mới có tạo ra sự thiên vị giữa các nhân viên để chống lại sự thay đổi vào cuối năm nay không? |