disinclination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinclination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu sẵn lòng hoặc nhiệt tình; sự miễn cưỡng.
Definition (English Meaning)
A lack of willingness or enthusiasm; reluctance.
Ví dụ Thực tế với 'Disinclination'
-
"He showed a disinclination to discuss the matter further."
"Anh ấy cho thấy sự miễn cưỡng thảo luận thêm về vấn đề này."
-
"Many people feel a disinclination to exercise."
"Nhiều người cảm thấy miễn cưỡng tập thể dục."
-
"She sensed his disinclination to help."
"Cô cảm nhận được sự miễn cưỡng giúp đỡ của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinclination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disinclination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinclination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disinclination chỉ một mức độ từ chối nhẹ hơn so với 'aversion' (ác cảm) hoặc 'repulsion' (ghê tởm). Nó thường ám chỉ một sự do dự hoặc không thích làm điều gì đó hơn là một cảm xúc mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disinclination to' thường được sử dụng để chỉ sự miễn cưỡng làm một việc gì đó cụ thể. 'Disinclination for' có thể ám chỉ sự thiếu thích thú hoặc nhiệt tình nói chung đối với một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinclination'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have a disinclination to study on weekends.
|
Tôi không thích học vào cuối tuần. |
| Phủ định |
She has not to show disinclination to help others, which is great.
|
Cô ấy không tỏ ra không sẵn lòng giúp đỡ người khác, điều này thật tuyệt. |
| Nghi vấn |
Does he have a disinclination to participate in the project?
|
Anh ấy có không thích tham gia vào dự án không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His disinclination was evident: he avoided all social gatherings.
|
Sự không thích của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy tránh tất cả các buổi tụ tập xã hội. |
| Phủ định |
There wasn't a disinclination for sweets: everyone devoured the cake.
|
Không có sự không thích đồ ngọt nào cả: mọi người đều ăn hết bánh. |
| Nghi vấn |
Was her disinclination towards the project clear: did she voice her concerns openly?
|
Sự không thích của cô ấy đối với dự án có rõ ràng không: cô ấy có bày tỏ mối quan tâm của mình một cách cởi mở không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, her disinclination to perform on stage wouldn't be so obvious now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, sự miễn cưỡng biểu diễn trên sân khấu của cô ấy bây giờ sẽ không quá rõ ràng. |
| Phủ định |
If he hadn't had a disinclination to study, he would be a doctor now.
|
Nếu anh ấy không miễn cưỡng học hành, thì bây giờ anh ấy đã là bác sĩ rồi. |
| Nghi vấn |
If they had offered a better salary, would you have a disinclination to accept the job now?
|
Nếu họ đề nghị một mức lương tốt hơn, bây giờ bạn có còn miễn cưỡng nhận công việc đó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student has a strong disinclination towards a subject, they often perform poorly.
|
Nếu một học sinh có sự không thích mạnh mẽ đối với một môn học, họ thường học kém. |
| Phủ định |
When someone shows a disinclination to participate, they don't usually get chosen for group projects.
|
Khi ai đó thể hiện sự không sẵn lòng tham gia, họ thường không được chọn cho các dự án nhóm. |
| Nghi vấn |
If you observe a disinclination in your child towards reading, do you try to encourage them with rewards?
|
Nếu bạn nhận thấy sự không thích đọc sách ở con bạn, bạn có cố gắng khuyến khích chúng bằng phần thưởng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to overcome her disinclination and apply for the job.
|
Cô ấy sẽ vượt qua sự miễn cưỡng của mình và nộp đơn xin việc. |
| Phủ định |
They are not going to let their disinclination towards public speaking stop them from presenting.
|
Họ sẽ không để sự miễn cưỡng nói trước công chúng cản trở họ thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Are you going to allow your disinclination to try new things to limit your experiences?
|
Bạn có định để sự miễn cưỡng thử những điều mới mẻ giới hạn trải nghiệm của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have a strong disinclination to speak in public.
|
Cô ấy từng rất ngại nói trước đám đông. |
| Phủ định |
He didn't use to show any disinclination towards trying new foods.
|
Anh ấy đã từng không hề tỏ ra ngần ngại khi thử những món ăn mới. |
| Nghi vấn |
Did they use to express a disinclination to participate in team activities?
|
Họ đã từng bày tỏ sự không thích tham gia vào các hoạt động nhóm sao? |