(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incognito
C1

incognito

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ẩn danh bí mật che giấu danh tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incognito'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ẩn danh; che giấu danh tính thật sự.

Definition (English Meaning)

Having one's true identity concealed.

Ví dụ Thực tế với 'Incognito'

  • "The celebrity traveled incognito to avoid the paparazzi."

    "Người nổi tiếng đi lại ẩn danh để tránh các tay săn ảnh."

  • "Many celebrities use pseudonyms and travel incognito to maintain their privacy."

    "Nhiều người nổi tiếng sử dụng bút danh và đi lại ẩn danh để duy trì sự riêng tư."

  • "The detective went incognito to investigate the crime."

    "Thám tử đi ẩn danh để điều tra vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incognito'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incognito
  • Adjective: incognito
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anonymous(vô danh)
disguised(cải trang)
undercover(bí mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

overt(công khai)
public(công cộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Incognito'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả ai đó đang cố gắng tránh bị nhận ra, đặc biệt là những người nổi tiếng hoặc những người muốn giữ bí mật về hoạt động của mình. Sắc thái của 'incognito' mạnh hơn 'anonymous' (vô danh), vì nó hàm ý một nỗ lực chủ động để che giấu danh tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incognito'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the celebrity traveled incognito was obvious from their oversized sunglasses and hat.
Việc người nổi tiếng di chuyển bí mật được thể hiện rõ qua cặp kính râm và chiếc mũ quá khổ của họ.
Phủ định
Whether he was incognito at the party is not something I can confirm.
Tôi không thể xác nhận liệu anh ấy có bí mật tại bữa tiệc hay không.
Nghi vấn
Why she chose to go incognito remains a mystery to her friends.
Tại sao cô ấy chọn cách ẩn danh vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của cô ấy.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wearing a large hat, sunglasses, and a fake mustache, she traveled incognito, hoping to avoid attention.
Đội một chiếc mũ rộng, đeo kính râm và ria mép giả, cô ấy đi lại bí mật, hy vọng tránh được sự chú ý.
Phủ định
He tried to remain incognito, but, unfortunately, his bright pink suit made him stand out.
Anh ta cố gắng giữ bí mật, nhưng, không may thay, bộ đồ màu hồng sáng chói của anh ta khiến anh ta nổi bật.
Nghi vấn
Assuming an alias, and altering his appearance, did he truly believe he could travel incognito, undetected by authorities?
Giả sử một bí danh, và thay đổi ngoại hình của mình, liệu anh ta có thực sự tin rằng mình có thể đi lại bí mật, không bị phát hiện bởi chính quyền?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she wants to attend the party without being recognized, she will have to go incognito.
Nếu cô ấy muốn dự tiệc mà không bị nhận ra, cô ấy sẽ phải đi bí mật.
Phủ định
If he doesn't wear a disguise, he won't be able to travel incognito.
Nếu anh ấy không hóa trang, anh ấy sẽ không thể đi lại bí mật.
Nghi vấn
Will the celebrity be able to enjoy the concert if she arrives incognito?
Liệu người nổi tiếng có thể thưởng thức buổi hòa nhạc nếu cô ấy đến một cách bí mật không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the celebrity had traveled incognito, he would be enjoying a peaceful vacation now.
Nếu người nổi tiếng đã đi du lịch bí mật, anh ấy sẽ được tận hưởng một kỳ nghỉ yên bình bây giờ.
Phủ định
If she hadn't gone to the party incognito, she wouldn't be so well-rested today.
Nếu cô ấy không đến bữa tiệc một cách bí mật, cô ấy sẽ không được nghỉ ngơi tốt như vậy hôm nay.
Nghi vấn
If he had worn a disguise, would he be walking around incognito now?
Nếu anh ấy đã mặc đồ cải trang, liệu anh ấy có đang đi lại một cách bí mật bây giờ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Go incognito to the party!
Hãy đi dự tiệc một cách bí mật!
Phủ định
Don't travel incognito through the city!
Đừng di chuyển bí mật qua thành phố!
Nghi vấn
Do go incognito!
Thật sự hãy cải trang đi!

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was travelling incognito, wasn't he?
Anh ấy đã đi du lịch bí mật, phải không?
Phủ định
She wasn't incognito at the party, was she?
Cô ấy đã không bí mật tại bữa tiệc, phải không?
Nghi vấn
They are going incognito, aren't they?
Họ đang đi bí mật, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)