(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overt
C1

overt

adjective

Nghĩa tiếng Việt

công khai rõ ràng minh bạch lộ liễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công khai, rõ ràng, không che giấu.

Definition (English Meaning)

Done or shown openly; plainly or readily apparent, not secret or hidden.

Ví dụ Thực tế với 'Overt'

  • "There was no overt evidence of violence."

    "Không có bằng chứng công khai nào về bạo lực."

  • "He showed overt hostility."

    "Anh ta thể hiện sự thù địch công khai."

  • "The company made an overt attempt to take over its rival."

    "Công ty đã có một nỗ lực công khai để tiếp quản đối thủ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open(mở, công khai)
explicit(rõ ràng, minh bạch)
obvious(hiển nhiên, rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

covert(bí mật, che giấu)
secret(bí mật)
hidden(ẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Overt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overt' thường được dùng để mô tả những hành động, thái độ hoặc biểu hiện được thực hiện một cách công khai và dễ nhận thấy. Nó nhấn mạnh sự đối lập với những gì được che giấu, bí mật hoặc ngấm ngầm. Trong nhiều trường hợp, 'overt' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'obvious' (hiển nhiên) hoặc 'apparent' (rõ ràng), vì nó thường liên quan đến hành động chủ động và có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overt'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His overt hostility, which surprised everyone, made the negotiation difficult.
Sự thù địch công khai của anh ta, điều khiến mọi người ngạc nhiên, đã gây khó khăn cho cuộc đàm phán.
Phủ định
The subtle clues, which were not overt, suggested a different interpretation of the events.
Những manh mối tinh tế, vốn không hề lộ liễu, đã gợi ý một cách giải thích khác về các sự kiện.
Nghi vấn
Was it the overt support, which the community showed, that enabled the project's success?
Có phải sự hỗ trợ công khai mà cộng đồng thể hiện đã tạo điều kiện cho sự thành công của dự án không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company's marketing strategy were overt, they would likely face criticism for being too aggressive.
Nếu chiến lược tiếp thị của công ty quá lộ liễu, họ có thể sẽ phải đối mặt với những lời chỉ trích vì quá hung hăng.
Phủ định
If his intentions weren't overt, people wouldn't be so quick to trust him.
Nếu ý định của anh ấy không quá lộ liễu, mọi người sẽ không nhanh chóng tin tưởng anh ấy như vậy.
Nghi vấn
Would the government be more transparent if their actions weren't so overt?
Liệu chính phủ có minh bạch hơn nếu các hành động của họ không quá lộ liễu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that his overt admiration made her uncomfortable.
Cô ấy nói rằng sự ngưỡng mộ lộ liễu của anh ấy khiến cô ấy không thoải mái.
Phủ định
He said that the company did not make an overt attempt to win the contract.
Anh ấy nói rằng công ty đã không thực hiện một nỗ lực công khai để giành được hợp đồng.
Nghi vấn
She asked if the politician's support for the bill was overt.
Cô ấy hỏi liệu sự ủng hộ của chính trị gia đối với dự luật có công khai hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)