overt
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công khai, rõ ràng, không che giấu.
Definition (English Meaning)
Done or shown openly; plainly or readily apparent, not secret or hidden.
Ví dụ Thực tế với 'Overt'
-
"There was no overt evidence of violence."
"Không có bằng chứng công khai nào về bạo lực."
-
"He showed overt hostility."
"Anh ta thể hiện sự thù địch công khai."
-
"The company made an overt attempt to take over its rival."
"Công ty đã có một nỗ lực công khai để tiếp quản đối thủ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overt' thường được dùng để mô tả những hành động, thái độ hoặc biểu hiện được thực hiện một cách công khai và dễ nhận thấy. Nó nhấn mạnh sự đối lập với những gì được che giấu, bí mật hoặc ngấm ngầm. Trong nhiều trường hợp, 'overt' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'obvious' (hiển nhiên) hoặc 'apparent' (rõ ràng), vì nó thường liên quan đến hành động chủ động và có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overt'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His overt hostility, which surprised everyone, made the negotiation difficult.
|
Sự thù địch công khai của anh ta, điều khiến mọi người ngạc nhiên, đã gây khó khăn cho cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
The subtle clues, which were not overt, suggested a different interpretation of the events.
|
Những manh mối tinh tế, vốn không hề lộ liễu, đã gợi ý một cách giải thích khác về các sự kiện. |
| Nghi vấn |
Was it the overt support, which the community showed, that enabled the project's success?
|
Có phải sự hỗ trợ công khai mà cộng đồng thể hiện đã tạo điều kiện cho sự thành công của dự án không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company's marketing strategy were overt, they would likely face criticism for being too aggressive.
|
Nếu chiến lược tiếp thị của công ty quá lộ liễu, họ có thể sẽ phải đối mặt với những lời chỉ trích vì quá hung hăng. |
| Phủ định |
If his intentions weren't overt, people wouldn't be so quick to trust him.
|
Nếu ý định của anh ấy không quá lộ liễu, mọi người sẽ không nhanh chóng tin tưởng anh ấy như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the government be more transparent if their actions weren't so overt?
|
Liệu chính phủ có minh bạch hơn nếu các hành động của họ không quá lộ liễu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that his overt admiration made her uncomfortable.
|
Cô ấy nói rằng sự ngưỡng mộ lộ liễu của anh ấy khiến cô ấy không thoải mái. |
| Phủ định |
He said that the company did not make an overt attempt to win the contract.
|
Anh ấy nói rằng công ty đã không thực hiện một nỗ lực công khai để giành được hợp đồng. |
| Nghi vấn |
She asked if the politician's support for the bill was overt.
|
Cô ấy hỏi liệu sự ủng hộ của chính trị gia đối với dự luật có công khai hay không. |