(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incompatibility
C1

incompatibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không hợp nhau sự không tương hợp tính kỵ nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompatibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không tương thích, sự xung khắc, sự không hợp nhau.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being incompatible.

Ví dụ Thực tế với 'Incompatibility'

  • "The incompatibility between the two systems caused frequent errors."

    "Sự không tương thích giữa hai hệ thống đã gây ra các lỗi thường xuyên."

  • "Genetic incompatibility can be a factor in infertility."

    "Sự không tương thích về gen có thể là một yếu tố gây vô sinh."

  • "The incompatibility of their personalities led to constant arguments."

    "Sự không tương thích trong tính cách của họ dẫn đến những cuộc tranh cãi liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incompatibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incompatibility
  • Adjective: incompatible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compatibility(sự tương thích)
harmony(sự hòa hợp)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

mismatch(sự không phù hợp)
clash(sự va chạm, xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Incompatibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incompatibility thường dùng để chỉ sự không phù hợp, không thể kết hợp hoặc cùng tồn tại một cách hòa hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như: quan hệ cá nhân, công nghệ, hóa học, luật pháp,... Ví dụ, sự không tương thích trong quan hệ có thể dẫn đến mâu thuẫn, trong công nghệ có thể gây ra lỗi hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

"incompatibility between A and B" chỉ ra sự không tương thích giữa hai đối tượng A và B. Ví dụ: 'There is an incompatibility between the hardware and software'.
"incompatibility with" cho thấy một thứ không tương thích với một thứ khác. Ví dụ: 'His beliefs show an incompatibility with mine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompatibility'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their personalities, backgrounds, and values, despite their initial attraction, revealed a fundamental incompatibility.
Tính cách, xuất thân và giá trị của họ, mặc dù có sự thu hút ban đầu, đã bộc lộ một sự không tương thích cơ bản.
Phủ định
Understanding the complexities of human relationships, it's not surprising that incompatibility sometimes arises, and they couldn't resolve their differences.
Hiểu được sự phức tạp của các mối quan hệ con người, không có gì ngạc nhiên khi sự không tương thích đôi khi nảy sinh, và họ không thể giải quyết những khác biệt của mình.
Nghi vấn
Considering their differing lifestyles, hobbies, and future goals, is their relationship destined for incompatibility?
Xem xét lối sống, sở thích và mục tiêu tương lai khác nhau của họ, liệu mối quan hệ của họ có định sẵn là không tương thích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)