incorporated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorporated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thành lập thành một tập đoàn pháp lý.
Definition (English Meaning)
Formed into a legal corporation.
Ví dụ Thực tế với 'Incorporated'
-
"The business was incorporated in 2005."
"Doanh nghiệp này đã được thành lập vào năm 2005."
-
"The company is incorporated under the laws of Delaware."
"Công ty được thành lập theo luật của bang Delaware."
-
"His suggestions were incorporated into the plan."
"Những đề xuất của anh ấy đã được đưa vào kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incorporated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: incorporate
- Adjective: incorporated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incorporated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một công ty hoặc tổ chức đã đăng ký hợp pháp và được công nhận là một thực thể riêng biệt theo luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorporated'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new features were incorporated into the software last year.
|
Các tính năng mới đã được tích hợp vào phần mềm năm ngoái. |
| Phủ định |
The company did not incorporate the feedback from the customers in the initial design.
|
Công ty đã không kết hợp phản hồi từ khách hàng vào thiết kế ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did they incorporate those changes before the deadline?
|
Họ đã kết hợp những thay đổi đó trước thời hạn không? |