(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incur
C1

incur

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gánh chịu mắc phải chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gánh chịu, mắc phải, chịu (điều gì đó không mong muốn) như là kết quả của hành động bạn đã thực hiện.

Definition (English Meaning)

To experience something, usually something unpleasant, as a result of actions you have taken.

Ví dụ Thực tế với 'Incur'

  • "If you don't pay your taxes, you will incur penalties."

    "Nếu bạn không trả thuế, bạn sẽ phải chịu phạt."

  • "The company incurred heavy losses this year."

    "Công ty đã gánh chịu những khoản lỗ nặng nề trong năm nay."

  • "By participating in illegal activities, he incurred the wrath of the authorities."

    "Bằng cách tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp, anh ta đã phải gánh chịu sự giận dữ của chính quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: incur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suffer(chịu đựng)
sustain(gánh chịu)
experience(trải qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid(tránh)
escape(thoát khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

liability(trách nhiệm pháp lý)
debt(nợ)
expense(chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Incur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng với những thứ tiêu cực như nợ, sự trừng phạt, sự chỉ trích, sự mất mát, trách nhiệm,... Nó nhấn mạnh rằng điều không mong muốn xảy ra là hệ quả trực tiếp từ hành động của ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Không phổ biến, nhưng đôi khi có thể thấy 'incur in' khi nói về việc gánh chịu một loại chi phí cụ thể nào đó trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Tuy nhiên, nên ưu tiên dùng mà không có giới từ đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incur'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will incur significant expenses if he decides to renovate the entire house.
Anh ấy sẽ phải chịu những chi phí đáng kể nếu anh ấy quyết định cải tạo toàn bộ ngôi nhà.
Phủ định
She won't incur any penalties as long as she submits her tax return before the deadline.
Cô ấy sẽ không phải chịu bất kỳ khoản phạt nào miễn là cô ấy nộp tờ khai thuế trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the company incur additional costs if they delay the project further?
Liệu công ty có phải chịu thêm chi phí nếu họ trì hoãn dự án thêm nữa không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will incur significant costs if they delay the project.
Công ty sẽ phải chịu những chi phí đáng kể nếu họ trì hoãn dự án.
Phủ định
The company did not incur any penalties for the late submission.
Công ty không phải chịu bất kỳ khoản phạt nào vì nộp muộn.
Nghi vấn
Will the new policy incur additional expenses for the department?
Chính sách mới có gây thêm chi phí cho bộ phận không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been incurring significant losses before the new management took over.
Công ty đã phải gánh chịu những khoản lỗ đáng kể trước khi ban quản lý mới tiếp quản.
Phủ định
She hadn't been incurring any late fees on her credit card before she lost her job.
Cô ấy đã không phải chịu bất kỳ khoản phí trả chậm nào trên thẻ tín dụng của mình trước khi cô ấy mất việc.
Nghi vấn
Had the team been incurring additional costs due to the project delays?
Có phải nhóm đã phải chịu thêm chi phí do dự án bị trì hoãn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is incurring significant losses due to the economic downturn.
Công ty đang phải gánh chịu những khoản lỗ đáng kể do suy thoái kinh tế.
Phủ định
He is not incurring any additional fees by paying his bill early.
Anh ấy không phải chịu thêm bất kỳ khoản phí nào khi thanh toán hóa đơn sớm.
Nghi vấn
Are you incurring extra charges by using your credit card abroad?
Bạn có đang phải chịu thêm phí khi sử dụng thẻ tín dụng ở nước ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)