(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indefinitely
C1

indefinitely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vô thời hạn không thời hạn cho đến khi có thông báo mới không xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indefinitely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trong một khoảng thời gian không giới hạn hoặc không xác định.

Definition (English Meaning)

for an unlimited or unspecified period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Indefinitely'

  • "The strike has been postponed indefinitely."

    "Cuộc đình công đã bị hoãn vô thời hạn."

  • "The negotiations have been put off indefinitely."

    "Các cuộc đàm phán đã bị hoãn lại vô thời hạn."

  • "She was suspended from the team indefinitely."

    "Cô ấy đã bị đình chỉ khỏi đội vô thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indefinitely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

without limit(không giới hạn)
endlessly(vô tận)
for good(mãi mãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

definitely(chắc chắn)
temporarily(tạm thời)
briefly(trong thời gian ngắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Indefinitely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indefinitely' thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái kéo dài mà không có điểm kết thúc rõ ràng. Nó có thể mang ý nghĩa tạm thời hoặc vĩnh viễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt với 'temporarily' (tạm thời) là 'indefinitely' không ngụ ý một thời gian kết thúc đã biết hoặc dự kiến. So với 'permanently' (vĩnh viễn), 'indefinitely' mang tính chất không chắc chắn hơn về thời gian kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Mặc dù không phổ biến, 'on' và 'for' có thể đi kèm với các cụm từ có chứa 'indefinitely', nhưng chúng thường liên quan đến hành động được mô tả bởi động từ đi kèm hơn là 'indefinitely' tự nó. Ví dụ: 'on hold indefinitely' (tạm dừng vô thời hạn). 'for an indefinitely long period' (trong một khoảng thời gian dài không xác định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indefinitely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)