(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eternally
C1

eternally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vĩnh viễn mãi mãi đời đời thiên thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eternally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên tục mãi mãi hoặc dường như tiếp tục mãi mãi; vĩnh viễn; vượt thời gian.

Definition (English Meaning)

In a way that continues forever or seems to continue forever; perpetually; timelessly.

Ví dụ Thực tế với 'Eternally'

  • "The flame of freedom burns eternally in our hearts."

    "Ngọn lửa tự do cháy mãi mãi trong trái tim chúng ta."

  • "He vowed to love her eternally."

    "Anh ấy thề sẽ yêu cô ấy mãi mãi."

  • "The universe is eternally expanding."

    "Vũ trụ đang mở rộng vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eternally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: eternally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forever(mãi mãi)
perpetually(vĩnh viễn, liên tục) everlastingly(vĩnh viễn, đời đời)
endlessly(vô tận, không ngừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporarily(tạm thời)
briefly(ngắn gọn, trong chốc lát)
momentarily(trong khoảnh khắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Eternally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eternally' nhấn mạnh sự vĩnh cửu, không có điểm bắt đầu và không có điểm kết thúc. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc khi nói về những cảm xúc mãnh liệt, lâu dài. So với 'forever', 'eternally' mang tính trang trọng và trừu tượng hơn, thường được sử dụng để diễn tả những khái niệm lớn lao, khó nắm bắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eternally'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should eternally cherish these memories.
Chúng ta nên trân trọng những kỷ niệm này mãi mãi.
Phủ định
They cannot eternally ignore the problem.
Họ không thể phớt lờ vấn đề mãi mãi.
Nghi vấn
Could our love eternally bind us?
Liệu tình yêu của chúng ta có thể ràng buộc chúng ta mãi mãi không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The principles of physics are eternally valid.
Các nguyên tắc vật lý luôn đúng.
Phủ định
Nothing lasts eternally, not even stars.
Không có gì tồn tại mãi mãi, ngay cả những ngôi sao.
Nghi vấn
Will our love last eternally?
Liệu tình yêu của chúng ta có kéo dài mãi mãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)