perpetually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perpetually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không bao giờ kết thúc hoặc thay đổi; liên tục, vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
In a way that never ends or changes; constantly.
Ví dụ Thực tế với 'Perpetually'
-
"She is perpetually late for appointments."
"Cô ấy luôn luôn trễ hẹn."
-
"The Earth is perpetually rotating."
"Trái Đất liên tục quay."
-
"He is perpetually complaining about something."
"Anh ấy luôn luôn phàn nàn về điều gì đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perpetually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: perpetually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perpetually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perpetually' nhấn mạnh tính liên tục và không ngừng nghỉ của một hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với các từ như 'always' hay 'constantly' vì nó ám chỉ sự vĩnh cửu hoặc không có sự gián đoạn. Khác với 'eternally' (vĩnh hằng) mang tính triết học hoặc tôn giáo cao hơn, 'perpetually' thường được dùng trong các ngữ cảnh thực tế và đời thường hơn để diễn tả những điều xảy ra thường xuyên và khó thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perpetually'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the Earth perpetually revolves around the sun.
|
Cô ấy nói rằng Trái Đất luôn luôn quay quanh Mặt Trời. |
| Phủ định |
He told me that he did not perpetually feel tired, only after intense workouts.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy mệt mỏi liên tục, chỉ sau những buổi tập luyện cường độ cao. |
| Nghi vấn |
She asked if the river perpetually flowed in the same direction.
|
Cô ấy hỏi liệu dòng sông có chảy mãi mãi theo cùng một hướng không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby perpetually cries until she is held.
|
Đứa bé khóc liên tục cho đến khi được bế. |
| Phủ định |
She is not perpetually late for her appointments; sometimes she's on time.
|
Cô ấy không trễ hẹn liên tục; đôi khi cô ấy đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Is he perpetually complaining about something?
|
Anh ấy có liên tục phàn nàn về điều gì đó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company celebrates its 100th anniversary, it will have been perpetually innovating in the tech industry.
|
Vào thời điểm công ty kỷ niệm 100 năm thành lập, nó sẽ liên tục đổi mới trong ngành công nghệ. |
| Phủ định |
By the year 2050, humanity won't have been perpetually reliant on fossil fuels thanks to renewable energy sources.
|
Đến năm 2050, nhân loại sẽ không còn phụ thuộc vĩnh viễn vào nhiên liệu hóa thạch nhờ các nguồn năng lượng tái tạo. |
| Nghi vấn |
Will the artist have been perpetually experimenting with new techniques before showcasing their final collection?
|
Liệu nghệ sĩ có liên tục thử nghiệm các kỹ thuật mới trước khi trưng bày bộ sưu tập cuối cùng của họ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been perpetually worrying about her future career.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã liên tục lo lắng về sự nghiệp tương lai của mình. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been perpetually arguing over the same issues.
|
Đến năm tới, họ sẽ không còn liên tục tranh cãi về những vấn đề cũ nữa. |
| Nghi vấn |
Will he have been perpetually complaining about the weather before moving to a sunnier place?
|
Liệu anh ấy có liên tục phàn nàn về thời tiết trước khi chuyển đến một nơi nắng ấm hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun perpetually shines in this region.
|
Mặt trời chiếu sáng vĩnh viễn ở khu vực này. |
| Phủ định |
She does not perpetually complain about her job.
|
Cô ấy không phàn nàn mãi về công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Does he perpetually arrive late to meetings?
|
Anh ấy có luôn đến muộn các cuộc họp không? |