(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indemnity
C1

indemnity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bồi thường sự bảo đảm bồi thường sự miễn trừ trách nhiệm pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indemnity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo đảm bồi thường, sự bồi thường thiệt hại, sự miễn trừ trách nhiệm pháp lý.

Definition (English Meaning)

Protection against financial loss or legal liability.

Ví dụ Thực tế với 'Indemnity'

  • "The contract includes an indemnity clause to protect the company against potential lawsuits."

    "Hợp đồng bao gồm một điều khoản bồi thường để bảo vệ công ty khỏi các vụ kiện tiềm ẩn."

  • "The insurance policy provides indemnity for accidental damage to the property."

    "Hợp đồng bảo hiểm cung cấp sự bồi thường cho những thiệt hại do tai nạn đối với tài sản."

  • "The company received an indemnity payment after the product recall."

    "Công ty đã nhận được khoản thanh toán bồi thường sau khi thu hồi sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indemnity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indemnity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reimbursement(sự hoàn trả)
compensation(sự bồi thường)
reparation(sự sửa chữa, sự bồi thường (sau chiến tranh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

insurance(bảo hiểm)
warranty(bảo hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Indemnity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indemnity thường liên quan đến việc đảm bảo một bên không phải chịu trách nhiệm tài chính cho những thiệt hại hoặc tổn thất do một sự kiện cụ thể gây ra. Khác với 'compensation' (bồi thường) mang nghĩa chung hơn về việc đền bù cho những thiệt hại, 'indemnity' tập trung vào việc bảo vệ một bên khỏi những trách nhiệm pháp lý hoặc tài chính cụ thể. Nó cũng khác với 'insurance' (bảo hiểm), mặc dù có sự tương đồng, 'indemnity' thường được thiết lập thông qua hợp đồng và cụ thể hơn về phạm vi và điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

Indemnity 'against' (một cái gì đó): Bảo vệ chống lại rủi ro hoặc thiệt hại cụ thể. Indemnity 'for' (một cái gì đó): Bồi thường cho một thiệt hại hoặc tổn thất cụ thể đã xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indemnity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company offered him indemnity for any potential losses was a great relief.
Việc công ty đề nghị bồi thường cho anh ấy cho bất kỳ tổn thất tiềm ẩn nào là một sự giải tỏa lớn.
Phủ định
Whether the indemnity covers pre-existing conditions is not what we are debating now.
Việc khoản bồi thường có bao gồm các điều kiện đã tồn tại trước đó hay không không phải là điều chúng ta đang tranh luận bây giờ.
Nghi vấn
Whether the indemnity is sufficient to cover the damages is a crucial point to consider.
Liệu khoản bồi thường có đủ để trang trải các thiệt hại hay không là một điểm quan trọng cần xem xét.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had reviewed the contract more carefully, they would offer a better indemnity now.
Nếu công ty đã xem xét hợp đồng cẩn thận hơn, họ sẽ đưa ra một khoản bồi thường tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If the damage wasn't so extensive, the company wouldn't have had to pay such a large indemnity.
Nếu thiệt hại không quá lớn, công ty đã không phải trả một khoản bồi thường lớn như vậy.
Nghi vấn
If we had known about the potential risks, would we provide the indemnity to the client?
Nếu chúng ta đã biết về những rủi ro tiềm ẩn, chúng ta có cung cấp khoản bồi thường cho khách hàng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The indemnity was provided to the company after the incident.
Sự bồi thường đã được cung cấp cho công ty sau sự cố.
Phủ định
Indemnity will not be granted if the contract terms are violated.
Sự bồi thường sẽ không được cấp nếu các điều khoản hợp đồng bị vi phạm.
Nghi vấn
Will indemnity be offered in cases of negligence?
Liệu sự bồi thường có được đưa ra trong các trường hợp sơ suất không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The insurance policy includes an indemnity clause to protect the company from potential losses.
Chính sách bảo hiểm bao gồm một điều khoản bồi thường để bảo vệ công ty khỏi những tổn thất tiềm ẩn.
Phủ định
The contract does not provide any indemnity for damages caused by negligence.
Hợp đồng không cung cấp bất kỳ khoản bồi thường nào cho các thiệt hại do sơ suất gây ra.
Nghi vấn
Does this agreement offer indemnity against legal claims?
Thỏa thuận này có cung cấp sự bồi thường đối với các yêu cầu pháp lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)