(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reparation
C1

reparation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bồi thường chiến tranh khoản bồi thường thiệt hại sự đền bù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reparation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bồi thường thiệt hại do một hành động sai trái gây ra, bằng cách trả tiền hoặc giúp đỡ những người bị hại.

Definition (English Meaning)

The making of amends for a wrong one has done, by paying money to or otherwise helping those who have been wronged.

Ví dụ Thực tế với 'Reparation'

  • "Germany had to pay heavy reparations after World War I."

    "Đức phải trả khoản bồi thường nặng nề sau Thế chiến thứ nhất."

  • "The government agreed to pay reparations to the families of the victims."

    "Chính phủ đã đồng ý trả tiền bồi thường cho gia đình các nạn nhân."

  • "The country is seeking reparations for the environmental damage caused by the oil spill."

    "Quốc gia đó đang tìm kiếm sự bồi thường cho những thiệt hại về môi trường do sự cố tràn dầu gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reparation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reparation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amends(sự đền bù) restitution(sự hoàn trả)
compensation(sự bồi thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

indemnity(tiền bồi thường)
reimbursement(sự hoàn trả chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Reparation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reparation' thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, liên quan đến việc một quốc gia bồi thường cho quốc gia khác sau chiến tranh hoặc các hành động gây thiệt hại. Nó nhấn mạnh việc khắc phục hậu quả và đền bù cho những mất mát đã xảy ra. Khác với 'compensation' (bồi thường) có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, 'reparation' thường mang tính chất chính thức và có quy mô lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi đi với 'for', 'reparation' chỉ mục đích của sự bồi thường, ví dụ: 'reparation for war crimes'. Khi đi với 'to', 'reparation' chỉ đối tượng nhận bồi thường, ví dụ: 'reparation to the victims'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reparation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the reparations paid by the company were substantial.
Ồ, khoản bồi thường do công ty trả rất lớn.
Phủ định
Alas, no amount of reparation can truly undo the damage caused.
Than ôi, không có khoản bồi thường nào có thể thực sự xóa bỏ những thiệt hại đã gây ra.
Nghi vấn
Hey, is the issue of reparations for historical injustices ever truly resolved?
Này, liệu vấn đề bồi thường cho những bất công trong lịch sử có bao giờ thực sự được giải quyết không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country demanded reparations for the war damages.
Quốc gia đó yêu cầu bồi thường cho những thiệt hại do chiến tranh gây ra.
Phủ định
They received no reparation for the losses they suffered.
Họ không nhận được bất kỳ sự bồi thường nào cho những mất mát mà họ phải gánh chịu.
Nghi vấn
Is reparation a fair solution to historical injustices?
Liệu bồi thường có phải là một giải pháp công bằng cho những bất công trong lịch sử không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They demanded reparation for the damages caused by the war.
Họ yêu cầu bồi thường cho những thiệt hại do chiến tranh gây ra.
Phủ định
We do not believe that they will receive adequate reparation.
Chúng tôi không tin rằng họ sẽ nhận được sự bồi thường thỏa đáng.
Nghi vấn
Will they ever receive full reparation for their losses?
Liệu họ có bao giờ nhận được bồi thường đầy đủ cho những mất mát của mình không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company admits fault, they will offer some form of reparation for the damages.
Nếu công ty thừa nhận lỗi, họ sẽ đề nghị một hình thức bồi thường nào đó cho những thiệt hại.
Phủ định
If the government doesn't offer reparations to the victims, there will be protests.
Nếu chính phủ không bồi thường cho các nạn nhân, sẽ có các cuộc biểu tình.
Nghi vấn
Will the international court demand reparations if they find the country guilty of war crimes?
Liệu tòa án quốc tế có yêu cầu bồi thường nếu họ kết tội quốc gia đó phạm tội ác chiến tranh không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country loses a war, it pays reparations.
Nếu một quốc gia thua trong chiến tranh, quốc gia đó phải trả tiền bồi thường.
Phủ định
When a country is impoverished, it does not provide reparations.
Khi một quốc gia bị bần cùng hóa, quốc gia đó không cung cấp bồi thường.
Nghi vấn
If a country admits wrongdoing, does it offer reparations?
Nếu một quốc gia thừa nhận hành vi sai trái, quốc gia đó có đưa ra bồi thường không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country paid reparations to its former colony after the war.
Đất nước đã trả tiền bồi thường cho thuộc địa cũ của mình sau chiến tranh.
Phủ định
The company did not offer any reparations for the damage caused by the oil spill.
Công ty đã không đưa ra bất kỳ khoản bồi thường nào cho thiệt hại do tràn dầu gây ra.
Nghi vấn
Are reparations still being paid to the victims of the historical injustice?
Các khoản bồi thường vẫn đang được trả cho các nạn nhân của sự bất công lịch sử?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country believes reparation is necessary to heal the wounds of the past.
Đất nước tin rằng sự bồi thường là cần thiết để chữa lành những vết thương trong quá khứ.
Phủ định
She does not think reparation is the answer to the conflict.
Cô ấy không nghĩ rằng sự bồi thường là câu trả lời cho cuộc xung đột.
Nghi vấn
Does he feel that reparation is sufficient?
Anh ấy có cảm thấy rằng sự bồi thường là đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)