indicate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ ra, cho thấy; là dấu hiệu của; nói hoặc diễn đạt một cách ngắn gọn.
Definition (English Meaning)
To point out or show; to be a sign of; to state or express briefly.
Ví dụ Thực tế với 'Indicate'
-
"Studies indicate a link between pollution and respiratory illness."
"Các nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa ô nhiễm và bệnh hô hấp."
-
"The arrow indicates the direction of the emergency exit."
"Mũi tên chỉ hướng của lối thoát hiểm khẩn cấp."
-
"His pale face indicated that he was unwell."
"Khuôn mặt tái nhợt của anh ấy chỉ ra rằng anh ấy không khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indicate' thường được dùng để chỉ ra một điều gì đó một cách gián tiếp, thông qua dấu hiệu hoặc gợi ý, không nhất thiết phải nói trực tiếp. Nó cũng có thể dùng để chỉ ra vị trí hoặc hướng. So với 'show', 'indicate' mang tính khách quan và ít trực tiếp hơn. Ví dụ, 'The data indicates a trend' (Dữ liệu chỉ ra một xu hướng) thể hiện tính khách quan hơn so với 'The data shows a trend' (Dữ liệu cho thấy một xu hướng). 'Indicate' cũng có thể thay thế 'suggest' để thể hiện sự tế nhị hoặc cẩn trọng trong diễn đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'indicate' được sử dụng với giới từ 'to', nó thường chỉ việc chỉ ra một cái gì đó cho ai đó (ví dụ: 'He indicated the suspect to the police'). Khi 'indicate' được sử dụng với 'that', nó giới thiệu một mệnh đề (ví dụ: 'He indicated that he was unhappy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indicate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.