briefly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briefly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngắn gọn; trong một thời gian ngắn; bằng vài lời.
Definition (English Meaning)
For a short time; in a few words.
Ví dụ Thực tế với 'Briefly'
-
"He spoke briefly about his trip."
"Anh ấy nói ngắn gọn về chuyến đi của mình."
-
"Let me briefly explain the situation."
"Hãy để tôi giải thích ngắn gọn tình hình."
-
"They met briefly in the hallway."
"Họ gặp nhau thoáng qua ở hành lang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Briefly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: briefly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Briefly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách nhanh chóng, không đi sâu vào chi tiết. So sánh với 'shortly' (trong chốc lát, sắp tới) chỉ thời gian ngắn nhưng không nhất thiết liên quan đến sự thiếu chi tiết. 'Concise' (ngắn gọn, súc tích) nhấn mạnh vào việc diễn đạt ý chính một cách rõ ràng mà không cần nhiều lời, trong khi 'briefly' đơn thuần chỉ sự ngắn ngủi về thời gian hoặc độ dài của lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Briefly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Briefly, after the manager spoke, the team understood the new strategy.
|
Tóm lại, sau khi người quản lý nói, cả đội đã hiểu chiến lược mới. |
| Phủ định |
Unless he explains briefly, I won't understand the project's purpose.
|
Trừ khi anh ấy giải thích ngắn gọn, tôi sẽ không hiểu mục đích của dự án. |
| Nghi vấn |
Before we proceed, could you explain briefly what this report is about?
|
Trước khi chúng ta tiếp tục, bạn có thể giải thích ngắn gọn báo cáo này nói về cái gì không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he spoke briefly was a relief to everyone.
|
Việc anh ấy nói ngắn gọn là một sự nhẹ nhõm cho tất cả mọi người. |
| Phủ định |
It's surprising that she didn't explain the situation briefly.
|
Thật ngạc nhiên khi cô ấy không giải thích tình hình một cách ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Whether he addressed the concern briefly is what we need to find out.
|
Việc liệu anh ấy có giải quyết mối lo ngại một cách ngắn gọn hay không là điều chúng ta cần tìm hiểu. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should explain it briefly.
|
Bạn nên giải thích nó một cách ngắn gọn. |
| Phủ định |
You must not speak so briefly about such an important issue.
|
Bạn không được nói quá ngắn gọn về một vấn đề quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Could you summarize it briefly?
|
Bạn có thể tóm tắt nó một cách ngắn gọn được không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He explained the situation briefly, didn't he?
|
Anh ấy đã giải thích ngắn gọn về tình hình, phải không? |
| Phủ định |
She didn't mention it briefly, did she?
|
Cô ấy đã không đề cập đến nó một cách vắn tắt, phải không? |
| Nghi vấn |
They spoke briefly, didn't they?
|
Họ đã nói chuyện ngắn gọn, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke briefly about her trip.
|
Cô ấy nói ngắn gọn về chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
He didn't explain the problem briefly.
|
Anh ấy đã không giải thích vấn đề một cách ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Why did you mention that so briefly?
|
Tại sao bạn lại đề cập đến điều đó một cách ngắn gọn như vậy? |