(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conceal
B2

conceal

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

che giấu giấu diếm giữ kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ kín, che giấu, giấu diếm, không cho ai thấy.

Definition (English Meaning)

To keep from sight; hide.

Ví dụ Thực tế với 'Conceal'

  • "She tried to conceal her disappointment with a smile."

    "Cô ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình bằng một nụ cười."

  • "The spy concealed the evidence."

    "Điệp viên đã che giấu bằng chứng."

  • "He couldn't conceal his feelings any longer."

    "Anh ấy không thể che giấu cảm xúc của mình lâu hơn được nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conceal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hide(giấu giếm)
cover up(che đậy)
mask(che mặt, che đậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Conceal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conceal' thường mang ý nghĩa che giấu một cách có chủ ý, cẩn thận để người khác không phát hiện ra. Khác với 'hide', 'conceal' nhấn mạnh nỗ lực chủ động che giấu. So sánh: 'Hide' có thể đơn giản là trốn hoặc tự che khuất, còn 'conceal' luôn có ý định giữ bí mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from behind under

'Conceal from': che giấu khỏi ai đó/cái gì đó. Ví dụ: She tried to conceal her anger from her parents. 'Conceal behind': che giấu đằng sau cái gì đó (vật lý hoặc nghĩa bóng). Ví dụ: He concealed his fear behind a smile. 'Conceal under': che giấu dưới cái gì đó. Ví dụ: The weapon was concealed under his coat.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)