conceal
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ kín, che giấu, giấu diếm, không cho ai thấy.
Definition (English Meaning)
To keep from sight; hide.
Ví dụ Thực tế với 'Conceal'
-
"She tried to conceal her disappointment with a smile."
"Cô ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình bằng một nụ cười."
-
"The spy concealed the evidence."
"Điệp viên đã che giấu bằng chứng."
-
"He couldn't conceal his feelings any longer."
"Anh ấy không thể che giấu cảm xúc của mình lâu hơn được nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conceal' thường mang ý nghĩa che giấu một cách có chủ ý, cẩn thận để người khác không phát hiện ra. Khác với 'hide', 'conceal' nhấn mạnh nỗ lực chủ động che giấu. So sánh: 'Hide' có thể đơn giản là trốn hoặc tự che khuất, còn 'conceal' luôn có ý định giữ bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conceal from': che giấu khỏi ai đó/cái gì đó. Ví dụ: She tried to conceal her anger from her parents. 'Conceal behind': che giấu đằng sau cái gì đó (vật lý hoặc nghĩa bóng). Ví dụ: He concealed his fear behind a smile. 'Conceal under': che giấu dưới cái gì đó. Ví dụ: The weapon was concealed under his coat.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.