indict
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truy tố, buộc tội ai đó một cách chính thức trước tòa.
Definition (English Meaning)
To formally accuse someone of a crime.
Ví dụ Thực tế với 'Indict'
-
"The grand jury indicted him for fraud."
"Hội đồng bồi thẩm đã truy tố anh ta vì tội gian lận."
-
"Several people were indicted in connection with the robbery."
"Một vài người đã bị truy tố liên quan đến vụ cướp."
-
"The former executive was indicted on multiple charges of corruption."
"Cựu giám đốc điều hành bị truy tố về nhiều tội danh tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: indict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'indict' mang tính pháp lý cao, chỉ việc một hội đồng bồi thẩm (grand jury) đưa ra cáo trạng chính thức, kết luận rằng có đủ bằng chứng để đưa một người ra xét xử. Nó khác với 'accuse' (buộc tội) hoặc 'charge' (cáo buộc) ở chỗ nó liên quan đến một quy trình pháp lý chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indict someone for something': Truy tố ai đó vì điều gì đó. Ví dụ: He was indicted for fraud. 'Indict someone on something': Truy tố ai đó dựa trên cơ sở gì đó. Ví dụ: He was indicted on several counts of conspiracy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indict'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prosecutor considered indicting the CEO after reviewing the evidence.
|
Công tố viên cân nhắc việc truy tố CEO sau khi xem xét bằng chứng. |
| Phủ định |
He avoided indicting anyone without solid proof.
|
Anh ấy tránh truy tố bất kỳ ai mà không có bằng chứng xác thực. |
| Nghi vấn |
Did the grand jury consider indicting the former official?
|
Bồi thẩm đoàn có cân nhắc việc truy tố cựu quan chức không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prosecutor decided to indict him for fraud.
|
Công tố viên quyết định truy tố anh ta vì tội gian lận. |
| Phủ định |
They chose not to indict her, due to lack of evidence.
|
Họ đã chọn không truy tố cô ấy vì thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to indict him after all this time?
|
Tại sao họ quyết định truy tố anh ta sau ngần ấy thời gian? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the grand jury will indict him on fraud charges.
|
Ồ, đại bồi thẩm đoàn sẽ truy tố anh ta về tội gian lận. |
| Phủ định |
Alas, they won't indict her despite the evidence.
|
Than ôi, họ sẽ không truy tố cô ấy mặc dù có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Hey, will they indict him for the robbery?
|
Này, họ sẽ truy tố anh ta vì vụ cướp chứ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grand jury indicted him on fraud charges.
|
Đại bồi thẩm đoàn đã truy tố anh ta về tội gian lận. |
| Phủ định |
They did not indict the company despite the evidence.
|
Họ đã không truy tố công ty mặc dù có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Will they indict her for her involvement in the scandal?
|
Họ sẽ truy tố cô ấy vì liên quan đến vụ bê bối chứ? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grand jury will indict him for fraud.
|
Đại bồi thẩm đoàn sẽ truy tố anh ta về tội gian lận. |
| Phủ định |
They did not indict her due to lack of evidence.
|
Họ đã không truy tố cô ấy vì thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Will the prosecutor indict the suspect?
|
Công tố viên có truy tố nghi phạm không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prosecutor had been indicting corrupt officials for months before the public became aware of the scale of the problem.
|
Công tố viên đã và đang truy tố các quan chức tham nhũng trong nhiều tháng trước khi công chúng nhận thức được quy mô của vấn đề. |
| Phủ định |
The grand jury hadn't been indicting anyone until they received the new evidence.
|
Bồi thẩm đoàn không truy tố ai cho đến khi họ nhận được bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Had the police been indicting the suspect for a long time before the media found out?
|
Cảnh sát đã và đang truy tố nghi phạm trong một thời gian dài trước khi giới truyền thông phát hiện ra phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grand jury has indicted him on fraud charges.
|
Bồi thẩm đoàn đã truy tố anh ta về tội gian lận. |
| Phủ định |
They have not indicted anyone in connection with the robbery.
|
Họ vẫn chưa truy tố ai liên quan đến vụ cướp. |
| Nghi vấn |
Has the prosecutor indicted the suspect yet?
|
Công tố viên đã truy tố nghi phạm chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grand jury indicts him every time he commits a similar crime.
|
Bồi thẩm đoàn buộc tội anh ta mỗi khi anh ta phạm một tội tương tự. |
| Phủ định |
The evidence doesn't indict her directly, but it is highly suggestive.
|
Bằng chứng không buộc tội trực tiếp cô ấy, nhưng nó rất gợi ý. |
| Nghi vấn |
Does the prosecutor indict the suspect based on this new information?
|
Công tố viên có buộc tội nghi phạm dựa trên thông tin mới này không? |