(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indiscriminate
C1

indiscriminate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bừa bãi không phân biệt không chọn lọc vô tội vạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscriminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bừa bãi, không phân biệt, không chọn lọc.

Definition (English Meaning)

Done at random or without careful judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Indiscriminate'

  • "The bombing was an indiscriminate attack on the civilian population."

    "Vụ đánh bom là một cuộc tấn công bừa bãi vào dân thường."

  • "The dictator ordered the indiscriminate killing of all political opponents."

    "Nhà độc tài ra lệnh giết bừa bãi tất cả các đối thủ chính trị."

  • "Indiscriminate use of antibiotics can lead to antibiotic resistance."

    "Việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể dẫn đến kháng kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscriminate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indiscriminate
  • Adverb: indiscriminately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

random(ngẫu nhiên)
unselective(không chọn lọc)
haphazard(tùy tiện, ngẫu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mass(hàng loạt, đại trà)
widespread(lan rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Indiscriminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indiscriminate' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thiếu cẩn trọng hoặc công bằng trong hành động, dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Nó khác với 'random' ở chỗ 'random' chỉ sự ngẫu nhiên đơn thuần, còn 'indiscriminate' nhấn mạnh sự thiếu chọn lọc, có thể gây hại. So sánh với 'arbitrary', 'indiscriminate' thiên về hành động không có sự cân nhắc đến đối tượng bị tác động, còn 'arbitrary' thiên về hành động dựa trên ý muốn chủ quan, không dựa trên luật lệ hay nguyên tắc nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against of

- **Indiscriminate in:** Thể hiện sự bừa bãi trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: indiscriminate in their choice of friends).
- **Indiscriminate against:** Ít phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ hành động phân biệt đối xử không có căn cứ, bừa bãi.
- **Indiscriminate of:** Thể hiện sự không phân biệt đối tượng hoặc yếu tố nào đó (ví dụ: indiscriminate of age or gender).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscriminate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the old law was applied indiscriminately, many innocent people suffered unjustly.
Vì luật cũ được áp dụng một cách bừa bãi, nhiều người vô tội đã phải chịu đựng bất công.
Phủ định
Unless we are careful in our targeting, our aid will not be indiscriminate; it will reach the intended recipients.
Trừ khi chúng ta cẩn thận trong việc nhắm mục tiêu, viện trợ của chúng ta sẽ không bừa bãi; nó sẽ đến được với những người nhận dự định.
Nghi vấn
If the bombing campaign is indiscriminate, will the international community condemn it?
Nếu chiến dịch ném bom là bừa bãi, liệu cộng đồng quốc tế có lên án nó không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government indiscriminately distributed aid to all affected areas.
Chính phủ phân phát viện trợ bừa bãi cho tất cả các khu vực bị ảnh hưởng.
Phủ định
The company does not indiscriminately hire; they have a strict screening process.
Công ty không thuê người một cách bừa bãi; họ có một quy trình sàng lọc nghiêm ngặt.
Nghi vấn
Did the protestors indiscriminately vandalize public property?
Những người biểu tình có phá hoại tài sản công một cách bừa bãi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company is indiscriminate in its hiring practices, it will likely face lawsuits.
Nếu công ty không phân biệt đối xử trong các hoạt động tuyển dụng, nó có thể phải đối mặt với các vụ kiện.
Phủ định
If you don't study the instructions carefully, you won't be able to indiscriminately apply the solution to the problem.
Nếu bạn không nghiên cứu kỹ hướng dẫn, bạn sẽ không thể áp dụng giải pháp một cách bừa bãi cho vấn đề.
Nghi vấn
Will the government indiscriminately distribute aid if a natural disaster occurs?
Chính phủ có phân phát viện trợ một cách bừa bãi nếu xảy ra thảm họa tự nhiên không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, don't be indiscriminate in your choice of friends.
Làm ơn, đừng tùy tiện trong việc chọn bạn.
Phủ định
Don't fire indiscriminately into the crowd.
Đừng bắn bừa bãi vào đám đông.
Nghi vấn
Do not indiscriminately accuse people without evidence.
Đừng tùy tiện buộc tội người khác khi không có bằng chứng.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to make indiscriminate choices when buying clothes, often regretting her purchases later.
Cô ấy từng đưa ra những lựa chọn bừa bãi khi mua quần áo, thường hối hận về những lần mua hàng sau đó.
Phủ định
He didn't use to spend money indiscriminately; he always had a budget.
Anh ấy đã không từng tiêu tiền bừa bãi; anh ấy luôn có một ngân sách.
Nghi vấn
Did they use to apply pesticides indiscriminately in the fields?
Họ đã từng sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trên đồng ruộng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)