(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discriminating
C1

discriminating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sành sỏi tinh tế kén chọn có con mắt tinh đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế hoặc khả năng phán đoán tốt.

Definition (English Meaning)

Having or showing refined taste or good judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Discriminating'

  • "A discriminating collector only buys the finest pieces."

    "Một nhà sưu tập sành sỏi chỉ mua những tác phẩm tốt nhất."

  • "The restaurant attracts a discriminating clientele."

    "Nhà hàng thu hút một lượng khách hàng sành sỏi."

  • "She is very discriminating when it comes to choosing her friends."

    "Cô ấy rất kén chọn khi chọn bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discriminate
  • Adjective: discriminating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Discriminating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "discriminating" thường được dùng để chỉ người có khả năng phân biệt rõ ràng giữa các lựa chọn khác nhau và đưa ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn cao. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sành sỏi, tinh tường và khả năng đánh giá chất lượng. Khác với "discriminatory" (mang tính phân biệt đối xử tiêu cực), "discriminating" nhấn mạnh khả năng nhận thức và đánh giá tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between about

in: Chỉ lĩnh vực mà người đó có khả năng phân biệt tốt (e.g., discriminating in art). between: Chỉ sự phân biệt giữa hai hoặc nhiều thứ (e.g., discriminating between wines). about: Thể hiện sự cẩn trọng, có lựa chọn (e.g., discriminating about food).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminating'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a discriminating art collector: he only buys the finest pieces.
Anh ấy là một nhà sưu tập nghệ thuật sành sỏi: anh ấy chỉ mua những tác phẩm tốt nhất.
Phủ định
She isn't discriminating about her friends: she welcomes everyone.
Cô ấy không kén chọn bạn bè: cô ấy chào đón tất cả mọi người.
Nghi vấn
Are you discriminating against anyone: are you treating people unfairly because of their background?
Bạn có đang phân biệt đối xử với ai không: bạn có đang đối xử bất công với mọi người vì lý lịch của họ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be discriminating in her choice of candidates for the job.
Cô ấy sẽ rất khắt khe trong việc lựa chọn ứng viên cho công việc.
Phủ định
They are not going to be discriminating against anyone based on their background.
Họ sẽ không phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên lý lịch của họ.
Nghi vấn
Will he be discriminating when he selects the wine for the dinner?
Liệu anh ấy có kén chọn khi chọn rượu cho bữa tối không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been discriminating in her choice of wines for the party.
Cô ấy đã rất kén chọn trong việc lựa chọn rượu cho bữa tiệc.
Phủ định
He hasn't been discriminating against anyone based on their background.
Anh ấy đã không phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên xuất thân của họ.
Nghi vấn
Have you been discriminating between the different investment opportunities?
Bạn có đang phân biệt giữa các cơ hội đầu tư khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)