discriminating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế hoặc khả năng phán đoán tốt.
Definition (English Meaning)
Having or showing refined taste or good judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Discriminating'
-
"A discriminating collector only buys the finest pieces."
"Một nhà sưu tập sành sỏi chỉ mua những tác phẩm tốt nhất."
-
"The restaurant attracts a discriminating clientele."
"Nhà hàng thu hút một lượng khách hàng sành sỏi."
-
"She is very discriminating when it comes to choosing her friends."
"Cô ấy rất kén chọn khi chọn bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discriminate
- Adjective: discriminating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discriminating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "discriminating" thường được dùng để chỉ người có khả năng phân biệt rõ ràng giữa các lựa chọn khác nhau và đưa ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn cao. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sành sỏi, tinh tường và khả năng đánh giá chất lượng. Khác với "discriminatory" (mang tính phân biệt đối xử tiêu cực), "discriminating" nhấn mạnh khả năng nhận thức và đánh giá tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ lĩnh vực mà người đó có khả năng phân biệt tốt (e.g., discriminating in art). between: Chỉ sự phân biệt giữa hai hoặc nhiều thứ (e.g., discriminating between wines). about: Thể hiện sự cẩn trọng, có lựa chọn (e.g., discriminating about food).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminating'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a discriminating art collector: he only buys the finest pieces.
|
Anh ấy là một nhà sưu tập nghệ thuật sành sỏi: anh ấy chỉ mua những tác phẩm tốt nhất. |
| Phủ định |
She isn't discriminating about her friends: she welcomes everyone.
|
Cô ấy không kén chọn bạn bè: cô ấy chào đón tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Are you discriminating against anyone: are you treating people unfairly because of their background?
|
Bạn có đang phân biệt đối xử với ai không: bạn có đang đối xử bất công với mọi người vì lý lịch của họ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be discriminating in her choice of candidates for the job.
|
Cô ấy sẽ rất khắt khe trong việc lựa chọn ứng viên cho công việc. |
| Phủ định |
They are not going to be discriminating against anyone based on their background.
|
Họ sẽ không phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên lý lịch của họ. |
| Nghi vấn |
Will he be discriminating when he selects the wine for the dinner?
|
Liệu anh ấy có kén chọn khi chọn rượu cho bữa tối không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been discriminating in her choice of wines for the party.
|
Cô ấy đã rất kén chọn trong việc lựa chọn rượu cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
He hasn't been discriminating against anyone based on their background.
|
Anh ấy đã không phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên xuất thân của họ. |
| Nghi vấn |
Have you been discriminating between the different investment opportunities?
|
Bạn có đang phân biệt giữa các cơ hội đầu tư khác nhau không? |