indiscrimination
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscrimination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu phân biệt đối xử; sự không phân biệt được, không nhận ra sự khác biệt.
Definition (English Meaning)
Lack of discrimination; failure to make distinctions or recognize differences.
Ví dụ Thực tế với 'Indiscrimination'
-
"The company was accused of indiscrimination in its hiring practices."
"Công ty bị cáo buộc thiếu phân biệt đối xử trong các hoạt động tuyển dụng của mình."
-
"The report highlighted the indiscrimination shown towards minority groups."
"Báo cáo nhấn mạnh sự thiếu phân biệt đối xử đối với các nhóm thiểu số."
-
"His indiscrimination in choosing friends led to trouble."
"Sự thiếu thận trọng của anh ấy trong việc chọn bạn đã dẫn đến rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscrimination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indiscrimination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indiscrimination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indiscrimination' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng suốt, công bằng hoặc cẩn trọng trong việc đối xử hoặc đưa ra quyết định. Nó khác với 'impartiality' (sự công bằng, vô tư), vốn là sự không thiên vị một cách tích cực. 'Indiscrimination' nhấn mạnh sự thiếu khả năng phân biệt, trong khi 'impartiality' nhấn mạnh sự công bằng bất kể sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ phạm vi áp dụng của sự không phân biệt (ví dụ: indiscrimination in employment). 'Between' thường được dùng để chỉ đối tượng mà sự phân biệt không được thực hiện (ví dụ: indiscrimination between different cultures).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscrimination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.