unidentifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidentifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể xác định được; không thể nhận ra hoặc phân biệt được.
Definition (English Meaning)
Impossible to identify; not able to be recognized or distinguished.
Ví dụ Thực tế với 'Unidentifiable'
-
"The wreckage was so badly damaged that the aircraft was unidentifiable."
"Các mảnh vỡ bị hư hại nghiêm trọng đến mức không thể xác định được chiếc máy bay."
-
"The body was unidentifiable due to the fire."
"Thi thể không thể xác định được do vụ hỏa hoạn."
-
"The source of the noise remained unidentifiable."
"Nguồn gốc của tiếng ồn vẫn không thể xác định được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unidentifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unidentifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unidentifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unidentifiable' thường được dùng để mô tả những vật thể, người, hoặc hiện tượng không thể xác định được danh tính, nguồn gốc, hoặc bản chất. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu hụt thông tin hoặc đặc điểm nhận dạng cần thiết. Khác với 'anonymous' (vô danh), 'unidentifiable' không nhất thiết ám chỉ việc che giấu danh tính mà chỉ đơn giản là không thể xác định được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidentifiable'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, they will have been searching for the unidentifiable object for hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, họ sẽ đã tìm kiếm vật thể không xác định được trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By next week, the police won't have been considering the evidence unidentifiable anymore; they will have found a lead.
|
Đến tuần tới, cảnh sát sẽ không còn coi bằng chứng là không thể xác định được nữa; họ sẽ tìm thấy manh mối. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been classifying the new species as unidentifiable for long before a breakthrough is made?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ phân loại loài mới là không thể xác định được trong bao lâu trước khi có một đột phá? |