inducting
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inducting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chính thức giới thiệu hoặc kết nạp ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The act of formally admitting someone to a position or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Inducting'
-
"The university is inducting several new members into its prestigious alumni association."
"Trường đại học đang kết nạp một vài thành viên mới vào hiệp hội cựu sinh viên danh tiếng của mình."
-
"They are inducting the new officers next week."
"Họ sẽ bổ nhiệm các sĩ quan mới vào tuần tới."
-
"The Baseball Hall of Fame is inducting three new players this year."
"Đại sảnh Danh vọng Bóng chày sẽ giới thiệu ba cầu thủ mới trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inducting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: induct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inducting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inducting' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến việc chính thức công nhận hoặc chấp nhận một người vào một nhóm, câu lạc bộ, hoặc vị trí có uy tín. Nó khác với 'introducing' ở chỗ 'inducting' mang tính nghi lễ và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inducting into’ được dùng để chỉ việc giới thiệu ai đó vào một nhóm, câu lạc bộ, hoặc tổ chức. Ví dụ: 'We are inducting her into the honor society.' ‘Inducting as’ thường được sử dụng khi chỉ việc bổ nhiệm ai đó vào một vai trò hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: 'He is being inducted as the chairman of the committee.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inducting'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the university will induct her into the hall of fame is wonderful news.
|
Việc trường đại học sẽ vinh danh cô ấy vào đại sảnh danh vọng là một tin tuyệt vời. |
| Phủ định |
Whether they will induct him into the society is not yet known.
|
Việc họ có kết nạp anh ta vào hội hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why they are inducting him now is a mystery to everyone.
|
Tại sao họ lại kết nạp anh ta bây giờ là một điều bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee decided to induct her into the hall of fame.
|
Ủy ban đã quyết định vinh danh cô ấy vào đại sảnh danh vọng. |
| Phủ định |
They chose not to induct any new members this year.
|
Họ đã chọn không giới thiệu bất kỳ thành viên mới nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to induct him without a proper ceremony?
|
Tại sao họ lại quyết định giới thiệu anh ấy mà không có một buổi lễ thích hợp? |