(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrialist
C1

industrialist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà công nghiệp nhà tư bản công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrialist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sở hữu hoặc kiểm soát một doanh nghiệp công nghiệp lớn.

Definition (English Meaning)

A person who owns or controls a large industrial enterprise.

Ví dụ Thực tế với 'Industrialist'

  • "The industrialist invested heavily in renewable energy."

    "Nhà công nghiệp đó đã đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo."

  • "The city owes its prosperity to the vision of early industrialists."

    "Thành phố này có được sự thịnh vượng nhờ vào tầm nhìn của những nhà công nghiệp thời kỳ đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrialist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: industrialist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

laborer(người lao động)

Từ liên quan (Related Words)

industry(công nghiệp)
manufacturing(sản xuất)
capital(vốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Industrialist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'industrialist' thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành công nghiệp, thường là chủ sở hữu, nhà đầu tư lớn, hoặc những người có vai trò quản lý quan trọng. Nó khác với 'entrepreneur' (doanh nhân) ở chỗ 'industrialist' tập trung vào lĩnh vực công nghiệp, thường là các ngành sản xuất quy mô lớn, trong khi 'entrepreneur' có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau và thường liên quan đến việc khởi nghiệp, tạo ra những cái mới. So với 'businessman/businesswoman', 'industrialist' có phạm vi hẹp hơn, chỉ những người làm trong ngành công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Of’ được dùng để chỉ lĩnh vực công nghiệp mà người đó tham gia (ví dụ: an industrialist of the steel industry). ‘With’ được dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc ảnh hưởng (ví dụ: an industrialist with significant influence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrialist'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He became a successful industrialist in the late 1990s.
Anh ấy đã trở thành một nhà công nghiệp thành công vào cuối những năm 1990.
Phủ định
She didn't become an industrialist despite her efforts.
Cô ấy đã không trở thành một nhà công nghiệp mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Did he start as an engineer before becoming an industrialist?
Có phải anh ấy bắt đầu là một kỹ sư trước khi trở thành một nhà công nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)