magnate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người giàu có và có ảnh hưởng lớn, đặc biệt là trong kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A wealthy and influential person, especially in business.
Ví dụ Thực tế với 'Magnate'
-
"He became a steel magnate after buying several failing factories."
"Ông ấy đã trở thành một trùm thép sau khi mua lại một số nhà máy đang thua lỗ."
-
"The media magnate controls a vast network of news outlets."
"Ông trùm truyền thông kiểm soát một mạng lưới rộng lớn các kênh tin tức."
-
"She is a real estate magnate with properties all over the world."
"Cô ấy là một trùm bất động sản với các bất động sản trên khắp thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'magnate' thường được dùng để chỉ những người có quyền lực và tài sản đáng kể, thường là những người đã xây dựng đế chế kinh doanh của riêng họ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với những từ như 'businessman' hoặc 'executive'. Thường được sử dụng để mô tả những nhân vật nổi bật trong một ngành công nghiệp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnate'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mr. Thompson, a media magnate, donated generously to the local arts program.
|
Ông Thompson, một nhà tài phiệt truyền thông, đã quyên góp hào phóng cho chương trình nghệ thuật địa phương. |
| Phủ định |
Despite his wealth, he was no magnate of philanthropy, and his donations were minimal.
|
Mặc dù giàu có, ông ấy không phải là một nhà tài phiệt từ thiện, và những đóng góp của ông ấy là rất nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is he, a self-proclaimed real estate magnate, truly as wealthy as he claims?
|
Liệu ông ta, một người tự xưng là nhà tài phiệt bất động sản, có thực sự giàu có như ông ta tuyên bố không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he invests wisely, he will become a business magnate.
|
Nếu anh ấy đầu tư khôn ngoan, anh ấy sẽ trở thành một nhà tài phiệt kinh doanh. |
| Phủ định |
If she doesn't network effectively, she won't become a media magnate.
|
Nếu cô ấy không kết nối hiệu quả, cô ấy sẽ không trở thành một nhà tài phiệt truyền thông. |
| Nghi vấn |
Will he be considered a real estate magnate if he closes this deal?
|
Liệu anh ấy có được coi là một nhà tài phiệt bất động sản nếu anh ấy chốt được thương vụ này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a magnate, I would donate millions to charity.
|
Nếu tôi là một nhà tài phiệt, tôi sẽ quyên góp hàng triệu đô cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
If he weren't a magnate, he wouldn't have such influence on the market.
|
Nếu anh ấy không phải là một nhà tài phiệt, anh ấy đã không có ảnh hưởng lớn đến thị trường như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she invest in this company if she were a media magnate?
|
Liệu cô ấy có đầu tư vào công ty này nếu cô ấy là một ông trùm truyền thông không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media magnate controlled several newspapers.
|
Ông trùm truyền thông đó kiểm soát một vài tờ báo. |
| Phủ định |
Seldom had such a ruthless magnate been seen in the industry.
|
Hiếm khi người ta thấy một ông trùm tàn nhẫn như vậy trong ngành công nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did the company suspect the new recruit was a future business magnate?
|
Công ty có nghi ngờ rằng người mới tuyển dụng sẽ là một ông trùm kinh doanh trong tương lai không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media magnate controls several newspapers and television stations.
|
Nhà tài phiệt truyền thông kiểm soát nhiều tờ báo và đài truyền hình. |
| Phủ định |
He is not a magnate, but rather a successful entrepreneur.
|
Anh ấy không phải là một nhà tài phiệt, mà là một doanh nhân thành đạt. |
| Nghi vấn |
Is she a real estate magnate, or does she simply manage properties?
|
Cô ấy là một nhà tài phiệt bất động sản thực sự, hay cô ấy chỉ đơn giản là quản lý tài sản? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a magnate in the tech industry.
|
Ông ấy là một nhà tài phiệt trong ngành công nghệ. |
| Phủ định |
Isn't she a magnate in the world of finance?
|
Cô ấy không phải là một nhà tài phiệt trong thế giới tài chính sao? |
| Nghi vấn |
Is he a magnate known for his philanthropy?
|
Ông ấy có phải là một nhà tài phiệt nổi tiếng với hoạt động từ thiện của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have become a magnate in the tech industry.
|
Vào thời điểm ông ấy nghỉ hưu, ông ấy sẽ trở thành một nhà tài phiệt trong ngành công nghệ. |
| Phủ định |
By next year, she won't have considered him a magnate, given his recent business failures.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ không còn coi anh ta là một nhà tài phiệt nữa, vì những thất bại kinh doanh gần đây của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will she have already met the media magnate by the time she arrives in New York?
|
Liệu cô ấy đã gặp nhà tài phiệt truyền thông khi cô ấy đến New York chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have been studying the strategies of successful business magnates for over a decade.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã nghiên cứu các chiến lược của các nhà tài phiệt kinh doanh thành công trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been acting like a magnate if he continues to make such reckless financial decisions.
|
Anh ấy sẽ không cư xử như một nhà tài phiệt nếu anh ấy tiếp tục đưa ra những quyết định tài chính liều lĩnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Will they have been considering him a potential media magnate if he hadn't acquired so many broadcasting companies?
|
Liệu họ có coi anh ấy là một nhà tài phiệt truyền thông tiềm năng nếu anh ấy không mua lại nhiều công ty phát thanh như vậy không? |