(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tycoon
C1

tycoon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trùm ông trùm nhà tài phiệt người có thế lực trong giới kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tycoon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người giàu có và quyền lực trong kinh doanh hoặc công nghiệp; trùm tư bản.

Definition (English Meaning)

A wealthy, powerful person in business or industry.

Ví dụ Thực tế với 'Tycoon'

  • "He became a real estate tycoon in the 1980s."

    "Ông ấy đã trở thành một trùm bất động sản vào những năm 1980."

  • "The media tycoon controlled a vast empire of newspapers and television stations."

    "Ông trùm truyền thông kiểm soát một đế chế báo chí và đài truyền hình rộng lớn."

  • "She is a self-made tycoon who built her business from the ground up."

    "Cô ấy là một trùm tự thân, người đã xây dựng doanh nghiệp của mình từ con số không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tycoon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tycoon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

entrepreneur(doanh nhân)
CEO(giám đốc điều hành)
billionaire(tỷ phú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tycoon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tycoon' thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn và kiểm soát một lượng tài sản khổng lồ trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'businessman' (doanh nhân) hoặc 'executive' (giám đốc điều hành). 'Tycoon' thường gợi ý về sự thành công vượt bậc và quyền lực đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Tycoon of’: Thường dùng để chỉ người đó là trùm của lĩnh vực nào (ví dụ: tycoon of the oil industry). ‘Tycoon in’: Tương tự như ‘of’, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về vai trò của người đó trong ngành (ví dụ: a tycoon in the making).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tycoon'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming a tycoon requires immense dedication and sacrifice.
Trở thành một nhà tài phiệt đòi hỏi sự cống hiến và hy sinh to lớn.
Phủ định
I'm not considering becoming a tycoon anytime soon.
Tôi không xem xét việc trở thành một nhà tài phiệt trong thời gian sớm nhất.
Nghi vấn
Is aiming to be a tycoon a realistic goal for everyone?
Liệu việc nhắm đến trở thành một nhà tài phiệt có phải là một mục tiêu thực tế cho tất cả mọi người không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that tycoon just bought another company!
Chà, nhà tài phiệt đó vừa mua thêm một công ty nữa!
Phủ định
Alas, even a tycoon isn't immune to economic downturns.
Than ôi, ngay cả một nhà tài phiệt cũng không tránh khỏi suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
My goodness, is he really a tycoon?
Trời ơi, anh ta có thực sự là một nhà tài phiệt không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he invests wisely, he will become a tycoon.
Nếu anh ấy đầu tư khôn ngoan, anh ấy sẽ trở thành một nhà tài phiệt.
Phủ định
If she doesn't work hard, she won't become a successful tycoon.
Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ không trở thành một nhà tài phiệt thành công.
Nghi vấn
Will he become a tycoon if he inherits a large fortune?
Liệu anh ấy có trở thành một nhà tài phiệt nếu anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a well-known business tycoon in the city.
Anh ấy là một nhà tài phiệt kinh doanh nổi tiếng trong thành phố.
Phủ định
She is not a tycoon, but she runs a successful small business.
Cô ấy không phải là một nhà tài phiệt, nhưng cô ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ thành công.
Nghi vấn
Is he a media tycoon with influence over several news outlets?
Anh ấy có phải là một nhà tài phiệt truyền thông có ảnh hưởng đến nhiều hãng tin tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)