ineffectively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không hiệu quả; không đạt được kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
In a way that does not produce the intended result; without achieving the desired effect.
Ví dụ Thực tế với 'Ineffectively'
-
"The government has been dealing with the problem of unemployment very ineffectively."
"Chính phủ đã giải quyết vấn đề thất nghiệp một cách rất không hiệu quả."
-
"The medicine was applied ineffectively."
"Thuốc đã được bôi không hiệu quả."
-
"They tried to negotiate, but ineffectively."
"Họ đã cố gắng đàm phán, nhưng không hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ineffectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineffectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ineffectively' mô tả cách thức một hành động được thực hiện mà không mang lại kết quả như kỳ vọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong phương pháp hoặc cách tiếp cận. Khác với 'inefficiently' (thiếu hiệu suất), 'ineffectively' tập trung vào việc không đạt được mục tiêu, trong khi 'inefficiently' tập trung vào việc sử dụng lãng phí tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffectively'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, he tried to fix the issue himself, but he ended up doing it quite ineffectively, and the problem got worse.
|
Thật không may, anh ấy đã cố gắng tự mình sửa vấn đề, nhưng cuối cùng anh ấy đã làm điều đó một cách khá không hiệu quả, và vấn đề trở nên tồi tệ hơn. |
| Phủ định |
Despite having all the right tools, she worked, though ineffectively, and failed to complete the task.
|
Mặc dù có tất cả các công cụ phù hợp, cô ấy đã làm việc, mặc dù không hiệu quả, và không hoàn thành nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Well, did the team, after numerous attempts, ineffectively address the core issues?
|
Vậy, có phải nhóm, sau nhiều lần cố gắng, đã giải quyết không hiệu quả các vấn đề cốt lõi? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were followed ineffectively, leading to confusion.
|
Các hướng dẫn đã được tuân theo một cách không hiệu quả, dẫn đến sự nhầm lẫn. |
| Phủ định |
The project wasn't managed ineffectively; in fact, it was a great success.
|
Dự án không được quản lý một cách không hiệu quả; thực tế, nó đã thành công rực rỡ. |
| Nghi vấn |
Was the marketing campaign launched ineffectively, resulting in low engagement?
|
Chiến dịch tiếp thị có được triển khai một cách không hiệu quả, dẫn đến sự tham gia thấp không? |