futilely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futilely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô ích; một cách không hiệu quả; vô dụng; không có thành công hoặc kết quả.
Definition (English Meaning)
In a futile manner; ineffectively; uselessly; without success or result.
Ví dụ Thực tế với 'Futilely'
-
"She struggled futilely to open the locked door."
"Cô ấy đã cố gắng vô ích để mở cánh cửa bị khóa."
-
"He argued futilely with his boss about the raise."
"Anh ấy tranh cãi vô ích với sếp của mình về việc tăng lương."
-
"They searched futilely for the missing child."
"Họ đã tìm kiếm vô ích đứa trẻ bị mất tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Futilely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: futilely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Futilely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện mà không mang lại kết quả mong muốn. Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự lãng phí nỗ lực. Khác với 'vainly' ở chỗ 'futilely' nhấn mạnh sự bất khả thi của việc đạt được kết quả, trong khi 'vainly' có thể chỉ sự tự phụ hoặc nỗ lực không thành công mặc dù khả năng thành công vẫn còn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Futilely'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He struggled futilely against the strong current.
|
Anh ấy vùng vẫy một cách vô ích trước dòng nước chảy mạnh. |
| Phủ định |
Only futilely did he attempt to escape the locked room, his efforts proving fruitless.
|
Chỉ vô ích anh ta mới cố gắng trốn thoát khỏi căn phòng bị khóa, những nỗ lực của anh ta tỏ ra không có kết quả. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been trying futilely to start the car for an hour before I arrived.
|
Cô ấy đã cố gắng một cách vô ích để khởi động xe hơi cả tiếng đồng hồ trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They hadn't been searching futilely for the keys; they knew exactly where they were.
|
Họ đã không tìm kiếm chìa khóa một cách vô ích; họ biết chính xác chúng ở đâu. |
| Nghi vấn |
Had he been struggling futilely with the problem for days before finding the solution?
|
Có phải anh ấy đã vật lộn vô ích với vấn đề trong nhiều ngày trước khi tìm ra giải pháp không? |