inefficiency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inefficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không hiệu quả; tình trạng hoặc phẩm chất của việc không hiệu quả; không có khả năng tránh lãng phí vật liệu, năng lượng, nỗ lực, tiền bạc, v.v.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being inefficient; inability to avoid wasting materials, energy, efforts, money, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Inefficiency'
-
"There is considerable inefficiency in the current tax system."
"Có sự không hiệu quả đáng kể trong hệ thống thuế hiện tại."
-
"The report highlighted the inefficiencies in the production process."
"Báo cáo đã nêu bật những điểm không hiệu quả trong quy trình sản xuất."
-
"These new measures are designed to reduce inefficiency and improve productivity."
"Những biện pháp mới này được thiết kế để giảm sự không hiệu quả và cải thiện năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inefficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inefficiency
- Adjective: inefficient
- Adverb: inefficiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inefficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infficiency thường ám chỉ sự lãng phí nguồn lực hoặc nỗ lực do hệ thống, quy trình hoặc con người không hoạt động tốt như mong đợi. Nó khác với 'incompetence' (sự thiếu năng lực) ở chỗ inefficiency tập trung vào việc lãng phí, trong khi incompetence tập trung vào việc thiếu kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết. 'Wastefulness' (sự lãng phí) là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng inefficiency thường liên quan đến hệ thống hơn là hành vi cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Inefficiency *in* something: dùng để chỉ sự không hiệu quả trong một lĩnh vực, quy trình, hoặc hệ thống cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inefficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.