(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ineffectiveness
C1

ineffectiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hiệu quả tính không hiệu quả sự vô hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffectiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hiệu quả, tình trạng không tạo ra được kết quả mong muốn; sự bất lực trong việc tạo ra kết quả; sự kém hiệu suất.

Definition (English Meaning)

The quality or state of not producing the desired effect; inadequacy in producing a result; inefficiency.

Ví dụ Thực tế với 'Ineffectiveness'

  • "The ineffectiveness of the current strategy is becoming increasingly apparent."

    "Sự thiếu hiệu quả của chiến lược hiện tại ngày càng trở nên rõ ràng."

  • "The ineffectiveness of the sanctions led to a re-evaluation of foreign policy."

    "Sự thiếu hiệu quả của các biện pháp trừng phạt đã dẫn đến việc đánh giá lại chính sách đối ngoại."

  • "The study highlighted the ineffectiveness of the drug in treating advanced stages of the disease."

    "Nghiên cứu đã chỉ ra sự thiếu hiệu quả của thuốc trong việc điều trị các giai đoạn tiến triển của bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffectiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ineffectiveness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

effectiveness(tính hiệu quả)
efficacy(hiệu lực, hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ineffectiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ việc một hành động, kế hoạch, hoặc phương pháp không đạt được mục tiêu đã đề ra. Nó nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng tạo ra kết quả mong muốn, có thể do nhiều yếu tố như thiếu nguồn lực, lập kế hoạch kém, hoặc thực hiện sai cách. Phân biệt với 'inefficiency', 'ineffectiveness' tập trung vào việc không đạt được mục tiêu cuối cùng, trong khi 'inefficiency' tập trung vào việc lãng phí nguồn lực trong quá trình thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', nó thường chỉ sự thiếu hiệu quả của một cái gì đó (ví dụ: ineffectiveness of a policy). Khi đi với 'in', nó thường chỉ sự thiếu hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: ineffectiveness in treating the disease).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffectiveness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's ineffectiveness, a consequence of poor communication, led to project delays.
Sự thiếu hiệu quả của đội, một hệ quả của giao tiếp kém, đã dẫn đến sự chậm trễ của dự án.
Phủ định
Despite numerous attempts, their ineffectiveness, sadly, wasn't addressed, and the project failed.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, sự thiếu hiệu quả của họ, thật đáng buồn, đã không được giải quyết, và dự án đã thất bại.
Nghi vấn
His ineffectiveness, caused by lack of training, was a serious issue, wasn't it?
Sự thiếu hiệu quả của anh ấy, gây ra bởi thiếu đào tạo, là một vấn đề nghiêm trọng, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ineffectiveness of the strategy was apparent from the start.
Sự kém hiệu quả của chiến lược đã rõ ràng ngay từ đầu.
Phủ định
Was the ineffectiveness of the project truly unavoidable?
Có phải sự kém hiệu quả của dự án thực sự là không thể tránh khỏi?
Nghi vấn
The project's ineffectiveness is not acceptable.
Sự kém hiệu quả của dự án là không thể chấp nhận được.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ineffectiveness of the old system was a major problem last year.
Sự kém hiệu quả của hệ thống cũ là một vấn đề lớn năm ngoái.
Phủ định
The company's response to the crisis didn't address the ineffectiveness of their communication channels.
Phản ứng của công ty đối với cuộc khủng hoảng đã không giải quyết được sự kém hiệu quả của các kênh truyền thông của họ.
Nghi vấn
Was the ineffectiveness of the training program the reason for the low scores?
Có phải sự kém hiệu quả của chương trình đào tạo là lý do cho điểm số thấp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government had addressed the ineffectiveness of the program sooner.
Tôi ước chính phủ đã giải quyết sự kém hiệu quả của chương trình sớm hơn.
Phủ định
If only the manager wouldn't ignore the ineffectiveness of the current strategy.
Giá như người quản lý đừng phớt lờ sự kém hiệu quả của chiến lược hiện tại.
Nghi vấn
If only the company could find a solution to the ineffectiveness of the marketing campaign?
Giá như công ty có thể tìm ra giải pháp cho sự kém hiệu quả của chiến dịch marketing?
(Vị trí vocab_tab4_inline)