inelegant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inelegant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sự tinh tế, duyên dáng hoặc vẻ đẹp trong hình thức, cử động hoặc phong cách.
Definition (English Meaning)
Lacking refinement, grace, or beauty in appearance, movement, or style.
Ví dụ Thực tế với 'Inelegant'
-
"The solution, while functional, was rather inelegant."
"Giải pháp này tuy hoạt động được, nhưng lại khá thiếu tinh tế."
-
"His inelegant movements betrayed his nervousness."
"Những cử động thiếu duyên dáng của anh ta đã tố cáo sự lo lắng."
-
"The design was functional but inelegant."
"Thiết kế này thì có tính ứng dụng nhưng lại không được tinh tế cho lắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inelegant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inelegant
- Adverb: inelegantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inelegant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inelegant' thường được dùng để mô tả những thứ mà lẽ ra nên đẹp, trang nhã, nhưng lại không đạt được điều đó. Nó có thể ám chỉ sự vụng về, thiếu tinh xảo, hoặc thiếu tính thẩm mỹ. So sánh với 'clumsy' (vụng về), 'awkward' (lúng túng): 'inelegant' tập trung vào thiếu tính thẩm mỹ, trong khi 'clumsy' và 'awkward' nhấn mạnh sự vụng về trong cử động hoặc xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inelegant'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should move inelegantely.
|
Anh ta nên di chuyển một cách vụng về. |
| Phủ định |
She must not be inelegant, or she won't pass the audition.
|
Cô ấy không được phép vụng về, nếu không cô ấy sẽ không vượt qua buổi thử giọng. |
| Nghi vấn |
Could the solution be more inelegant?
|
Liệu giải pháp có thể tệ hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, her dance routine wouldn't have appeared so inelegant.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, bài nhảy của cô ấy đã không trông thiếu tinh tế đến vậy. |
| Phủ định |
If the architect hadn't overlooked the design flaws, the building wouldn't have been constructed so inelegantly.
|
Nếu kiến trúc sư không bỏ qua những sai sót trong thiết kế, tòa nhà đã không được xây dựng một cách thiếu thẩm mỹ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the solution have seemed so inelegant if they had considered alternative approaches?
|
Giải pháp có vẻ thiếu tinh tế đến vậy nếu họ đã xem xét các cách tiếp cận thay thế không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her solution was inelegant, wasn't it?
|
Giải pháp của cô ấy không được tao nhã, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't handle criticism inelegantly, does he?
|
Anh ấy không xử lý những lời chỉ trích một cách vụng về, phải không? |
| Nghi vấn |
It is inelegant, isn't it?
|
Nó không thanh lịch, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been moving in an inelegant way since her injury.
|
Cô ấy đã di chuyển một cách vụng về kể từ khi bị thương. |
| Phủ định |
They haven't been handling the delicate negotiations inelegantly, thankfully.
|
May mắn thay, họ đã không xử lý các cuộc đàm phán tế nhị một cách vụng về. |
| Nghi vấn |
Has he been behaving in an inelegant manner at the formal dinners?
|
Có phải anh ta đã cư xử một cách thiếu tao nhã trong những bữa tối trang trọng không? |