(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inelegant
C1

inelegant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kém duyên thiếu tinh tế không trang nhã vụng về (trong cách thể hiện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inelegant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu sự tinh tế, duyên dáng hoặc vẻ đẹp trong hình thức, cử động hoặc phong cách.

Definition (English Meaning)

Lacking refinement, grace, or beauty in appearance, movement, or style.

Ví dụ Thực tế với 'Inelegant'

  • "The solution, while functional, was rather inelegant."

    "Giải pháp này tuy hoạt động được, nhưng lại khá thiếu tinh tế."

  • "His inelegant movements betrayed his nervousness."

    "Những cử động thiếu duyên dáng của anh ta đã tố cáo sự lo lắng."

  • "The design was functional but inelegant."

    "Thiết kế này thì có tính ứng dụng nhưng lại không được tinh tế cho lắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inelegant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ungraceful(không duyên dáng)
clumsy(vụng về)
awkward(lúng túng)

Trái nghĩa (Antonyms)

elegant(thanh lịch, duyên dáng)
graceful(duyên dáng)
refined(tinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

unsophisticated(không tinh vi, đơn giản)
vulgar(thô tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inelegant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inelegant' thường được dùng để mô tả những thứ mà lẽ ra nên đẹp, trang nhã, nhưng lại không đạt được điều đó. Nó có thể ám chỉ sự vụng về, thiếu tinh xảo, hoặc thiếu tính thẩm mỹ. So sánh với 'clumsy' (vụng về), 'awkward' (lúng túng): 'inelegant' tập trung vào thiếu tính thẩm mỹ, trong khi 'clumsy' và 'awkward' nhấn mạnh sự vụng về trong cử động hoặc xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inelegant'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should move inelegantely.
Anh ta nên di chuyển một cách vụng về.
Phủ định
She must not be inelegant, or she won't pass the audition.
Cô ấy không được phép vụng về, nếu không cô ấy sẽ không vượt qua buổi thử giọng.
Nghi vấn
Could the solution be more inelegant?
Liệu giải pháp có thể tệ hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more, her dance routine wouldn't have appeared so inelegant.
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, bài nhảy của cô ấy đã không trông thiếu tinh tế đến vậy.
Phủ định
If the architect hadn't overlooked the design flaws, the building wouldn't have been constructed so inelegantly.
Nếu kiến trúc sư không bỏ qua những sai sót trong thiết kế, tòa nhà đã không được xây dựng một cách thiếu thẩm mỹ như vậy.
Nghi vấn
Would the solution have seemed so inelegant if they had considered alternative approaches?
Giải pháp có vẻ thiếu tinh tế đến vậy nếu họ đã xem xét các cách tiếp cận thay thế không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her solution was inelegant, wasn't it?
Giải pháp của cô ấy không được tao nhã, phải không?
Phủ định
He doesn't handle criticism inelegantly, does he?
Anh ấy không xử lý những lời chỉ trích một cách vụng về, phải không?
Nghi vấn
It is inelegant, isn't it?
Nó không thanh lịch, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been moving in an inelegant way since her injury.
Cô ấy đã di chuyển một cách vụng về kể từ khi bị thương.
Phủ định
They haven't been handling the delicate negotiations inelegantly, thankfully.
May mắn thay, họ đã không xử lý các cuộc đàm phán tế nhị một cách vụng về.
Nghi vấn
Has he been behaving in an inelegant manner at the formal dinners?
Có phải anh ta đã cư xử một cách thiếu tao nhã trong những bữa tối trang trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)