(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inelegantly
C1

inelegantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thanh lịch một cách vụng về một cách thiếu tinh tế một cách không khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inelegantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thanh lịch; thiếu sự tao nhã hoặc duyên dáng.

Definition (English Meaning)

In an inelegant manner; without elegance or grace.

Ví dụ Thực tế với 'Inelegantly'

  • "The problem was solved inelegantly, but it worked."

    "Vấn đề đã được giải quyết một cách không thanh lịch, nhưng nó hiệu quả."

  • "She handled the situation inelegantly, making things worse."

    "Cô ấy đã xử lý tình huống một cách không khéo léo, khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn."

  • "The software was designed inelegantly, making it difficult to use."

    "Phần mềm được thiết kế một cách không thanh lịch, khiến nó khó sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inelegantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inelegantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awkwardly(vụng về, lúng túng)
clumsily(hậu đậu, vụng về)
ungracefully(không duyên dáng, không tao nhã)

Trái nghĩa (Antonyms)

elegantly(thanh lịch, duyên dáng)
gracefully(duyên dáng, tao nhã)
smoothly(trôi chảy, suôn sẻ)

Từ liên quan (Related Words)

crudely(thô thiển)
artlessly(không khéo léo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inelegantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inelegantly' thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó một cách vụng về, thiếu tinh tế, không đẹp mắt, hoặc không hiệu quả về mặt thẩm mỹ hoặc chức năng. Nó mang sắc thái tiêu cực, trái ngược với sự thanh lịch, duyên dáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inelegantly'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will dance inelegantly at the party tonight.
Cô ấy sẽ nhảy một cách vụng về tại bữa tiệc tối nay.
Phủ định
He is not going to handle the situation inelegantly.
Anh ấy sẽ không xử lý tình huống một cách vụng về.
Nghi vấn
Will they sing inelegantly at the concert?
Liệu họ có hát một cách vụng về tại buổi hòa nhạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)