inelegantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inelegantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thanh lịch; thiếu sự tao nhã hoặc duyên dáng.
Ví dụ Thực tế với 'Inelegantly'
-
"The problem was solved inelegantly, but it worked."
"Vấn đề đã được giải quyết một cách không thanh lịch, nhưng nó hiệu quả."
-
"She handled the situation inelegantly, making things worse."
"Cô ấy đã xử lý tình huống một cách không khéo léo, khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn."
-
"The software was designed inelegantly, making it difficult to use."
"Phần mềm được thiết kế một cách không thanh lịch, khiến nó khó sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inelegantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inelegantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inelegantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inelegantly' thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó một cách vụng về, thiếu tinh tế, không đẹp mắt, hoặc không hiệu quả về mặt thẩm mỹ hoặc chức năng. Nó mang sắc thái tiêu cực, trái ngược với sự thanh lịch, duyên dáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inelegantly'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will dance inelegantly at the party tonight.
|
Cô ấy sẽ nhảy một cách vụng về tại bữa tiệc tối nay. |
| Phủ định |
He is not going to handle the situation inelegantly.
|
Anh ấy sẽ không xử lý tình huống một cách vụng về. |
| Nghi vấn |
Will they sing inelegantly at the concert?
|
Liệu họ có hát một cách vụng về tại buổi hòa nhạc không? |