(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inequitably
C1

inequitably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không công bằng một cách bất công thiếu công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inequitably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không công bằng hoặc bất công; không công bằng.

Definition (English Meaning)

In an unfair or unjust manner; not equitably.

Ví dụ Thực tế với 'Inequitably'

  • "Resources were distributed inequitably among the different departments."

    "Các nguồn lực đã được phân phối một cách không công bằng giữa các phòng ban khác nhau."

  • "The tax system treats low-income earners inequitably."

    "Hệ thống thuế đối xử không công bằng với những người có thu nhập thấp."

  • "The benefits of globalization have been distributed inequitably across the world."

    "Lợi ích của toàn cầu hóa đã được phân phối không công bằng trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inequitably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inequitably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfairly(không công bằng)
unjustly(bất công)
unequally(không bình đẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

equitably(công bằng)
fairly(công bằng)
justly(công lý)

Từ liên quan (Related Words)

disparity(sự chênh lệch)
inequality(sự bất bình đẳng)
bias(thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Inequitably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inequitably' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được thực hiện hoặc phân phối một cách bất công, dẫn đến sự bất bình đẳng. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng và công lý trong hành động hoặc hệ thống. Cần phân biệt với 'unfairly', mặc dù có nghĩa tương đồng, 'inequitably' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn đến sự bất bình đẳng hệ thống hoặc cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inequitably'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the resources were distributed inequitably became apparent after the audit.
Việc các nguồn lực được phân phối không công bằng đã trở nên rõ ràng sau cuộc kiểm toán.
Phủ định
It isn't the case that he treated all of his employees inequitably.
Không phải là anh ta đã đối xử bất công với tất cả nhân viên của mình.
Nghi vấn
Whether the inheritance was divided inequitably is still under investigation.
Việc thừa kế có được chia không công bằng hay không vẫn đang được điều tra.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager decided to allocate resources inequitably to favor his own department, which was a blatant abuse of power.
Người quản lý đã quyết định phân bổ nguồn lực một cách bất công để ưu ái bộ phận của mình, đó là một sự lạm dụng quyền lực trắng trợn.
Phủ định
It is important not to treat employees inequitably, as it can lead to resentment and decreased productivity.
Điều quan trọng là không đối xử bất công với nhân viên, vì nó có thể dẫn đến sự oán giận và giảm năng suất.
Nghi vấn
Why did the company choose to distribute the profits inequitably among its shareholders?
Tại sao công ty lại chọn phân chia lợi nhuận một cách bất công giữa các cổ đông?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been operating inequitably for years, favoring certain departments over others.
Công ty đã hoạt động không công bằng trong nhiều năm, ưu ái một số phòng ban hơn những phòng ban khác.
Phủ định
The government hasn't been distributing resources inequitably; it has been trying to reach as many people as possible.
Chính phủ đã không phân phối nguồn lực một cách bất công; họ đã cố gắng tiếp cận càng nhiều người càng tốt.
Nghi vấn
Has the system been treating people inequitably based on their background?
Hệ thống có đang đối xử với mọi người một cách bất công dựa trên hoàn cảnh của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)