inequitably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inequitably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không công bằng hoặc bất công; không công bằng.
Definition (English Meaning)
In an unfair or unjust manner; not equitably.
Ví dụ Thực tế với 'Inequitably'
-
"Resources were distributed inequitably among the different departments."
"Các nguồn lực đã được phân phối một cách không công bằng giữa các phòng ban khác nhau."
-
"The tax system treats low-income earners inequitably."
"Hệ thống thuế đối xử không công bằng với những người có thu nhập thấp."
-
"The benefits of globalization have been distributed inequitably across the world."
"Lợi ích của toàn cầu hóa đã được phân phối không công bằng trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inequitably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inequitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inequitably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inequitably' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được thực hiện hoặc phân phối một cách bất công, dẫn đến sự bất bình đẳng. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng và công lý trong hành động hoặc hệ thống. Cần phân biệt với 'unfairly', mặc dù có nghĩa tương đồng, 'inequitably' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn đến sự bất bình đẳng hệ thống hoặc cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inequitably'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the resources were distributed inequitably became apparent after the audit.
|
Việc các nguồn lực được phân phối không công bằng đã trở nên rõ ràng sau cuộc kiểm toán. |
| Phủ định |
It isn't the case that he treated all of his employees inequitably.
|
Không phải là anh ta đã đối xử bất công với tất cả nhân viên của mình. |
| Nghi vấn |
Whether the inheritance was divided inequitably is still under investigation.
|
Việc thừa kế có được chia không công bằng hay không vẫn đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager decided to allocate resources inequitably to favor his own department, which was a blatant abuse of power.
|
Người quản lý đã quyết định phân bổ nguồn lực một cách bất công để ưu ái bộ phận của mình, đó là một sự lạm dụng quyền lực trắng trợn. |
| Phủ định |
It is important not to treat employees inequitably, as it can lead to resentment and decreased productivity.
|
Điều quan trọng là không đối xử bất công với nhân viên, vì nó có thể dẫn đến sự oán giận và giảm năng suất. |
| Nghi vấn |
Why did the company choose to distribute the profits inequitably among its shareholders?
|
Tại sao công ty lại chọn phân chia lợi nhuận một cách bất công giữa các cổ đông? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been operating inequitably for years, favoring certain departments over others.
|
Công ty đã hoạt động không công bằng trong nhiều năm, ưu ái một số phòng ban hơn những phòng ban khác. |
| Phủ định |
The government hasn't been distributing resources inequitably; it has been trying to reach as many people as possible.
|
Chính phủ đã không phân phối nguồn lực một cách bất công; họ đã cố gắng tiếp cận càng nhiều người càng tốt. |
| Nghi vấn |
Has the system been treating people inequitably based on their background?
|
Hệ thống có đang đối xử với mọi người một cách bất công dựa trên hoàn cảnh của họ không? |