disparity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự chênh lệch, sự khác biệt, sự không tương xứng, đặc biệt là theo một cách không công bằng
Definition (English Meaning)
a lack of equality or similarity, especially in a way that is not fair
Ví dụ Thực tế với 'Disparity'
-
"The disparity in wealth between the rich and the poor is growing."
"Sự chênh lệch về giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng."
-
"There is a significant disparity between the salaries of men and women in the same profession."
"Có một sự chênh lệch đáng kể giữa mức lương của nam giới và nữ giới trong cùng một nghề."
-
"The disparities in healthcare access are a major concern."
"Sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một mối quan tâm lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disparity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disparity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disparity' thường được sử dụng để chỉ những sự khác biệt đáng kể và thường không công bằng giữa các nhóm người, các khu vực, hoặc các đối tượng so sánh khác. Nó mạnh hơn các từ như 'difference' hoặc 'variation', nhấn mạnh đến sự bất bình đẳng. So với 'inequality' (bất bình đẳng), 'disparity' thường được sử dụng khi mô tả sự khác biệt định lượng có thể đo lường được (ví dụ, sự chênh lệch về thu nhập).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disparity in’ thường được dùng để chỉ sự chênh lệch trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: disparity in wages). ‘Disparity between’ được dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng (ví dụ: disparity between rich and poor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.