(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inertia
C1

inertia

noun

Nghĩa tiếng Việt

quán tính sự trì trệ tính ỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inertia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng không làm gì hoặc duy trì trạng thái không thay đổi.

Definition (English Meaning)

A tendency to do nothing or to remain unchanged.

Ví dụ Thực tế với 'Inertia'

  • "The organization was plagued by inertia and a lack of innovation."

    "Tổ chức bị trì trệ và thiếu đổi mới."

  • "Overcoming inertia is the first step to getting things done."

    "Vượt qua sự trì trệ là bước đầu tiên để hoàn thành công việc."

  • "The government's inertia on environmental issues is concerning."

    "Sự trì trệ của chính phủ trong các vấn đề môi trường đang gây lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inertia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inertia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inactivity(tính thụ động)
lethargy(sự uể oải) stagnation(sự trì trệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

activity(hoạt động)
energy(năng lượng)
motion(chuyển động)

Từ liên quan (Related Words)

momentum(động lượng)
resistance(sức cản)
force(lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Inertia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'inertia' chỉ quán tính, xu hướng của một vật giữ nguyên trạng thái chuyển động (hoặc đứng yên) cho đến khi có lực tác động. Trong kinh tế và tâm lý học, nó mang nghĩa trì trệ, sự chậm chạp hoặc không muốn thay đổi, thường do thói quen, sợ rủi ro hoặc thiếu động lực. Phân biệt với 'apathy' (sự thờ ơ), 'inertia' nhấn mạnh vào việc duy trì trạng thái hiện tại, trong khi 'apathy' là thiếu quan tâm hoặc hứng thú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In inertia': chỉ trạng thái trì trệ, ví dụ: 'The project is in inertia due to lack of funding.' (Dự án đang trì trệ do thiếu vốn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inertia'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of the company's inertia, new projects are often delayed.
Do sự trì trệ của công ty, các dự án mới thường bị trì hoãn.
Phủ định
Unless the team overcomes its inertia, the deadline will not be met.
Trừ khi nhóm vượt qua được sự trì trệ của nó, thời hạn sẽ không được đáp ứng.
Nghi vấn
Even though there's so much inertia within the system, can we still implement these changes?
Mặc dù có rất nhiều sự trì trệ trong hệ thống, chúng ta vẫn có thể thực hiện những thay đổi này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had acted decisively, the company's inertia wouldn't have led to such significant losses.
Nếu chính phủ đã hành động quyết đoán, sự trì trệ của công ty đã không dẫn đến những tổn thất lớn như vậy.
Phủ định
If he hadn't overcome his initial inertia, he wouldn't be the successful entrepreneur he is today.
Nếu anh ấy không vượt qua được sự trì trệ ban đầu, anh ấy sẽ không phải là một doanh nhân thành công như ngày hôm nay.
Nghi vấn
If the team had been more proactive, would their inertia be less of a concern now?
Nếu đội ngũ đã chủ động hơn, thì sự trì trệ của họ có còn là một mối lo ngại lớn đến vậy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that the project's inertia was a major obstacle to its completion.
Giáo sư nói rằng sự trì trệ của dự án là một trở ngại lớn cho việc hoàn thành nó.
Phủ định
She told me that her initial inertia didn't last long once she started seeing results.
Cô ấy nói với tôi rằng sự trì trệ ban đầu của cô ấy không kéo dài lâu khi cô ấy bắt đầu thấy kết quả.
Nghi vấn
He asked whether the company's inertia would prevent them from adapting to the changing market.
Anh ấy hỏi liệu sự trì trệ của công ty có ngăn cản họ thích ứng với thị trường đang thay đổi hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project's inertia was difficult to overcome, wasn't it?
Quán tính của dự án rất khó vượt qua, phải không?
Phủ định
His inertia didn't allow him to finish on time, did it?
Sự trì trệ của anh ấy không cho phép anh ấy hoàn thành đúng thời hạn, phải không?
Nghi vấn
Inertia is the reason for his procrastination, isn't it?
Quán tính là lý do cho sự trì hoãn của anh ấy, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)