lethargy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lethargy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái uể oải, thờ ơ, thiếu năng lượng và nhiệt huyết; sự lờ đờ, mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
A state of being dull, listless, and inactive; a lack of energy and enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Lethargy'
-
"After the long illness, he felt a profound sense of lethargy."
"Sau cơn bệnh kéo dài, anh ấy cảm thấy một sự uể oải sâu sắc."
-
"The patient complained of persistent lethargy and lack of appetite."
"Bệnh nhân phàn nàn về sự uể oải dai dẳng và chán ăn."
-
"Winter often brings a feeling of lethargy."
"Mùa đông thường mang lại cảm giác uể oải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lethargy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lethargy
- Adjective: lethargic
- Adverb: lethargically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lethargy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lethargy thường mô tả một tình trạng mệt mỏi kéo dài hơn so với sự mệt mỏi thông thường. Nó có thể là một triệu chứng của bệnh tật hoặc một dấu hiệu của sự suy nhược tinh thần. Sự khác biệt với 'fatigue' là lethargy mang tính thụ động và thiếu động lực hơn, trong khi fatigue đơn thuần là sự mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in lethargy' thường được dùng để chỉ trạng thái đang trải qua sự uể oải. 'from lethargy' chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự uể oải. Ví dụ: 'He was lying in a state of lethargy.' hoặc 'Her lethargy stemmed from a lack of sleep.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lethargy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, his lethargy prevented him from enjoying the beautiful day.
|
Than ôi, sự uể oải của anh ấy đã ngăn cản anh ấy tận hưởng một ngày đẹp trời. |
| Phủ định |
Well, she wasn't lethargic at all; she was full of energy.
|
Chà, cô ấy hoàn toàn không uể oải; cô ấy tràn đầy năng lượng. |
| Nghi vấn |
Hey, is his lethargy a sign of something serious?
|
Này, sự uể oải của anh ấy có phải là dấu hiệu của điều gì nghiêm trọng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long journey, burdened by exhaustion, lethargy washed over him, and he collapsed onto the nearest chair.
|
Sau chuyến đi dài, bị đè nặng bởi sự kiệt sức, sự uể oải ập đến với anh, và anh gục xuống chiếc ghế gần nhất. |
| Phủ định |
Despite the doctor's warnings, the patient, displaying no improvement, continued to behave lethargically, ignoring all advice.
|
Mặc dù có những cảnh báo của bác sĩ, bệnh nhân, không có dấu hiệu cải thiện, vẫn tiếp tục cư xử một cách uể oải, phớt lờ mọi lời khuyên. |
| Nghi vấn |
Considering the potential side effects, is it possible that the new medication, designed to combat fatigue, is instead causing lethargy, a rather paradoxical outcome?
|
Xét đến các tác dụng phụ tiềm ẩn, liệu có khả năng loại thuốc mới, được thiết kế để chống lại sự mệt mỏi, lại đang gây ra sự uể oải, một kết quả khá nghịch lý? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, the patient will have been lying in bed lethargically for hours.
|
Vào thời điểm bác sĩ đến, bệnh nhân sẽ đã nằm liệt giường một cách uể oải hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have been experiencing such lethargy if she had followed the doctor's advice.
|
Cô ấy sẽ không bị trải qua sự uể oải như vậy nếu cô ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Will he have been succumbing to lethargy for long before we find a cure?
|
Liệu anh ấy sẽ phải chịu đựng sự uể oải trong bao lâu trước khi chúng ta tìm ra cách chữa trị? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' lethargy after the long exam was understandable.
|
Sự uể oải của các học sinh sau kỳ thi dài là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
The team's lethargic performance wasn't due to lack of skill, but lack of motivation.
|
Màn trình diễn uể oải của đội không phải do thiếu kỹ năng mà là do thiếu động lực. |
| Nghi vấn |
Is it the employees' lethargy that's causing the project delays?
|
Có phải sự uể oải của nhân viên đang gây ra sự chậm trễ cho dự án không? |