unpreventable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpreventable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể ngăn chặn được; không thể tránh khỏi.
Definition (English Meaning)
Impossible to prevent; unavoidable.
Ví dụ Thực tế với 'Unpreventable'
-
"The accident was deemed unpreventable due to the sudden and unexpected mechanical failure."
"Tai nạn được coi là không thể ngăn chặn được do sự cố máy móc đột ngột và bất ngờ."
-
"The spread of the disease was unpreventable once it reached the densely populated areas."
"Sự lây lan của căn bệnh là không thể ngăn chặn một khi nó lan đến các khu vực đông dân cư."
-
"In some cases, natural disasters are simply unpreventable."
"Trong một số trường hợp, thiên tai đơn giản là không thể ngăn chặn được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpreventable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpreventable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpreventable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpreventable' thường được dùng để mô tả những sự kiện, tình huống hoặc kết quả mà không có cách nào để ngăn chặn chúng xảy ra. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với các từ như 'inevitable' (không thể tránh khỏi) hoặc 'unavoidable' (không thể tránh khỏi), nhấn mạnh vào sự bất khả kháng trong việc ngăn chặn. So sánh với 'preventable' (có thể ngăn chặn được), 'unpreventable' hoàn toàn đối lập về ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' thường được sử dụng để chỉ ra tác nhân hoặc phương tiện mà sự ngăn chặn không thể thực hiện được. Ví dụ: 'The damage was unpreventable by any means.' (Thiệt hại là không thể ngăn chặn bằng bất kỳ phương tiện nào.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpreventable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.