(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexcusability
C2

inexcusability

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không thể tha thứ tính không thể tha thứ sự không thể bào chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexcusability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể tha thứ được; sự không thể bào chữa.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being inexcusable; unpardonableness.

Ví dụ Thực tế với 'Inexcusability'

  • "The inexcusability of his behavior was apparent to everyone."

    "Sự không thể tha thứ cho hành vi của anh ta đã rõ ràng với mọi người."

  • "The inexcusability of violence against children is universally recognized."

    "Sự không thể tha thứ cho hành vi bạo lực đối với trẻ em được công nhận trên toàn cầu."

  • "The manager emphasized the inexcusability of repeated tardiness."

    "Người quản lý nhấn mạnh sự không thể tha thứ cho việc đi làm muộn nhiều lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexcusability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inexcusability
  • Adjective: inexcusable
  • Adverb: inexcusably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpardonableness(sự không thể tha thứ)
indefensibility(sự không thể biện hộ)
unjustifiableness(sự không thể biện minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

excusability(sự có thể tha thứ)
pardonableness(sự đáng được tha thứ)
justifiableness(sự có thể biện minh)

Từ liên quan (Related Words)

culpability(tội lỗi)
reprehensibility(sự đáng trách)
condemnation(sự lên án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Inexcusability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một hành vi sai trái, khiến cho không thể tìm ra bất kỳ lý do chính đáng nào để biện minh hoặc bỏ qua. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, pháp luật, hoặc các quy tắc ứng xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'the inexcusability of his actions' (tính không thể tha thứ cho hành động của anh ta), 'inexcusability for the crime' (sự không thể bào chữa cho tội ác). 'Of' thường dùng để chỉ đối tượng bị đánh giá là không thể tha thứ. 'For' thường dùng để chỉ mục đích hoặc lý do mà hành động đó không thể tha thứ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexcusability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)