(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excusability
C2

excusability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính có thể tha thứ mức độ có thể biện minh khả năng được miễn tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excusability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất có thể tha thứ, biện minh được; mức độ mà một điều gì đó có thể được tha thứ hoặc biện minh.

Definition (English Meaning)

The quality of being excusable; the degree to which something can be forgiven or justified.

Ví dụ Thực tế với 'Excusability'

  • "The court will consider the excusability of his actions before sentencing."

    "Tòa án sẽ xem xét mức độ có thể tha thứ cho hành động của anh ta trước khi tuyên án."

  • "The degree of excusability depends on the specific circumstances."

    "Mức độ có thể tha thứ phụ thuộc vào các tình huống cụ thể."

  • "There is little excusability for such unprofessional behavior."

    "Có rất ít lý do để tha thứ cho hành vi thiếu chuyên nghiệp như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excusability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excusability
  • Adjective: excusable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defensibility(khả năng biện hộ)
justifiability(tính chính đáng)
pardonability(tính có thể tha thứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mitigation(sự giảm nhẹ)
extenuation(sự giảm nhẹ (tội))
liability(trách nhiệm pháp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Excusability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức hoặc tình huống mà một hành động, sai lầm cần được đánh giá về mức độ nghiêm trọng và khả năng được chấp nhận hoặc bỏ qua. Nó nhấn mạnh việc xem xét các yếu tố giảm nhẹ hoặc lý do chính đáng có thể giải thích cho hành vi đó. Khác với 'forgiveness' (sự tha thứ) chỉ đơn thuần là bỏ qua lỗi lầm, 'excusability' tập trung vào việc liệu có cơ sở để xem xét hành vi đó ít nghiêm trọng hơn không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* excusability for: đề cập đến lý do hoặc căn cứ cho sự tha thứ. Ví dụ: The excusability for his lateness was his car breaking down. (Lý do có thể chấp nhận được cho việc anh ta đến muộn là xe của anh ta bị hỏng).
* excusability of: đề cập đến mức độ mà một hành động có thể được tha thứ. Ví dụ: The excusability of his actions is questionable. (Mức độ có thể tha thứ cho hành động của anh ta là đáng ngờ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excusability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)