(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infeasibly
C2

infeasibly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất khả thi không thể thực hiện được khó khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infeasibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thực tế hoặc không thể đạt được hoặc thực hiện.

Definition (English Meaning)

In a manner that is impractical or impossible to achieve or carry out.

Ví dụ Thực tế với 'Infeasibly'

  • "The project was infeasibly complex given the available resources."

    "Dự án trở nên phức tạp một cách bất khả thi với nguồn lực hiện có."

  • "It would be infeasibly expensive to implement such a system."

    "Sẽ tốn kém một cách bất khả thi để triển khai một hệ thống như vậy."

  • "The proposal was deemed infeasibly optimistic."

    "Đề xuất được coi là lạc quan một cách bất khả thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infeasibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: infeasibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

feasibly(một cách khả thi)
practicably(một cách thực tế)
achievably(một cách có thể đạt được)

Từ liên quan (Related Words)

unworkable(không thể thực hiện được)
untenable(không thể giữ vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Infeasibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infeasibly' nhấn mạnh tính bất khả thi về mặt thực tế, không chỉ đơn thuần là khó khăn. Nó thường được dùng khi một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng là không thể thực hiện được do những hạn chế về nguồn lực, thời gian, hoặc các yếu tố khác. So với 'impossibly', 'infeasibly' tập trung hơn vào những ràng buộc thực tế hơn là những điều kiện không thể xảy ra về mặt lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infeasibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)