(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlimitedness
C2

unlimitedness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô hạn tính vô hạn sự vô bờ bến tính vô bờ bến sự bao la tính bao la
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimitedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không bị giới hạn; vô bờ bến; vô tận.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unlimited; boundlessness; infiniteness.

Ví dụ Thực tế với 'Unlimitedness'

  • "The artist sought to capture the unlimitedness of the ocean in his painting."

    "Người nghệ sĩ tìm cách nắm bắt sự vô bờ bến của đại dương trong bức tranh của mình."

  • "She marveled at the unlimitedness of the night sky."

    "Cô ấy kinh ngạc trước sự bao la vô tận của bầu trời đêm."

  • "The project explored the unlimitedness of human creativity."

    "Dự án khám phá sự vô hạn của sự sáng tạo của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimitedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unlimitedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

limitedness(sự hữu hạn)
finiteness(tính hữu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
possibility(khả năng)
scope(phạm vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khái niệm trừu tượng

Ghi chú Cách dùng 'Unlimitedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unlimitedness' nhấn mạnh vào sự không có giới hạn, cả về số lượng, phạm vi, hoặc mức độ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc khi muốn diễn tả một điều gì đó vượt quá mọi ranh giới thông thường. Khác với 'infinity' (vô cực) vốn mang tính toán học và trừu tượng hơn, 'unlimitedness' có thể áp dụng cho những khái niệm cụ thể hơn, dù vẫn mang tính trừu tượng cao. Ví dụ, 'the unlimitedness of human potential' (tiềm năng vô hạn của con người) nhấn mạnh vào việc con người có khả năng phát triển không ngừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường đi kèm với một danh từ khác để chỉ ra cái gì là vô hạn. Ví dụ: 'the unlimitedness of space' (sự vô hạn của không gian). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự vô hạn tồn tại. Ví dụ: 'the belief in the unlimitedness of God's power' (niềm tin vào sự vô hạn trong quyền năng của Chúa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimitedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)