infirmary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infirmary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nơi trong trường học, nhà tù hoặc tổ chức khác nơi những người bị bệnh có thể được điều trị.
Definition (English Meaning)
A place in a school, prison, or other institution where people who are ill can receive treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Infirmary'
-
"Students with minor injuries are treated at the school infirmary."
"Học sinh bị thương nhẹ được điều trị tại bệnh xá của trường."
-
"The prison infirmary was overcrowded."
"Bệnh xá của nhà tù quá tải."
-
"She was sent to the infirmary with a high fever."
"Cô ấy được đưa đến bệnh xá vì sốt cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infirmary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infirmary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infirmary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infirmary thường được dùng để chỉ một bệnh xá nhỏ trong một tổ chức lớn hơn, chứ không phải một bệnh viện lớn độc lập. Nó nhấn mạnh đến việc chăm sóc sức khỏe cơ bản và điều trị các bệnh thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ dùng để chỉ vị trí chung chung: ‘She works at the infirmary.’ ‘In’ dùng để chỉ bên trong tòa nhà: ‘He is in the infirmary.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infirmary'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school built an infirmary to care for sick students.
|
Trường học đã xây dựng một bệnh xá để chăm sóc học sinh bị bệnh. |
| Phủ định |
They did not equip the infirmary with modern medical equipment.
|
Họ đã không trang bị cho bệnh xá các thiết bị y tế hiện đại. |
| Nghi vấn |
Does the infirmary provide free medicine to students?
|
Bệnh xá có cung cấp thuốc miễn phí cho học sinh không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The infirmary is maintained by the school.
|
Bệnh xá được trường học bảo trì. |
| Phủ định |
The infirmary was not built by the local community.
|
Bệnh xá không được cộng đồng địa phương xây dựng. |
| Nghi vấn |
Will the infirmary be equipped with modern facilities?
|
Bệnh xá có được trang bị các thiết bị hiện đại không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrived, the injured player had already been taken to the infirmary.
|
Trước khi xe cứu thương đến, cầu thủ bị thương đã được đưa đến bệnh xá. |
| Phủ định |
She hadn't known the school had an infirmary until her daughter fell ill.
|
Cô ấy đã không biết trường học có một bệnh xá cho đến khi con gái cô ấy bị ốm. |
| Nghi vấn |
Had the doctor arrived at the infirmary before the patient was rushed in?
|
Bác sĩ đã đến bệnh xá trước khi bệnh nhân được đưa vào vội vã chưa? |