(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sickbay
B2

sickbay

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng bệnh bệnh xá (trên tàu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sickbay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở y tế, đặc biệt là trên tàu thủy hoặc tàu vũ trụ, nơi những người ốm hoặc bị thương có thể được điều trị.

Definition (English Meaning)

A medical facility, especially on a ship or spacecraft, where sick or injured people can receive treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Sickbay'

  • "The injured sailor was taken to the sickbay immediately."

    "Người thủy thủ bị thương đã được đưa đến phòng bệnh ngay lập tức."

  • "In science fiction, the sickbay is often equipped with advanced medical technology."

    "Trong khoa học viễn tưởng, phòng bệnh thường được trang bị công nghệ y tế tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sickbay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sickbay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infirmary(bệnh xá)
medical bay(khoang y tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bridge(buồng lái (tàu))
engine room(phòng máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Sickbay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sickbay' thường được sử dụng trong bối cảnh hải quân hoặc khoa học viễn tưởng. Nó ngụ ý một khu vực được trang bị để chăm sóc sức khỏe cơ bản và cấp cứu. Không giống như 'hospital' (bệnh viện), 'sickbay' thường nhỏ hơn và ít trang bị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'In the sickbay' chỉ vị trí bên trong phòng bệnh. 'To the sickbay' chỉ sự di chuyển hoặc hướng đến phòng bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sickbay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)