institution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức hoặc hiệp hội được thành lập cho một mục đích tôn giáo, giáo dục, xã hội hoặc mục đích tương tự.
Definition (English Meaning)
A society or organization founded for a religious, educational, social, or similar purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Institution'
-
"The university is a well-respected institution of higher learning."
"Trường đại học là một cơ sở giáo dục đại học được kính trọng."
-
"He was committed to reforming the institutions of government."
"Ông ấy đã cam kết cải cách các thiết chế của chính phủ."
-
"The World Bank is a global financial institution."
"Ngân hàng Thế giới là một tổ chức tài chính toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Institution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Institution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'institution' thường ám chỉ một cấu trúc hoặc tổ chức lâu đời và có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội. Nó có thể là một trường đại học, một bệnh viện, một ngân hàng, hoặc thậm chí là một hệ thống các quy tắc và phong tục xã hội. Sự khác biệt với 'organization' nằm ở chỗ 'institution' thường mang tính chính thức, quy củ và có lịch sử lâu đời hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực hoạt động của tổ chức (ví dụ: 'an institution of higher learning'). 'in': Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia vào tổ chức (ví dụ: 'He works in a financial institution').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Institution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.